Porous
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- porous
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- rỗ, thủng tổ ong
- xốp
- Từ đồng nghĩa: holey poriferous
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "porous": paries percuss peruse pharos pirogue porch porge porgy pork porky more...
- Những từ có chứa "porous": basidiosporous carposporous heterosporous homosporous porous porousness saporous stuporous vaporous
Từ khóa » Non-porous Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nonporous - Từ điển Anh - Việt
-
Non-porous - Ebook Y Học - Y Khoa
-
NON-POROUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Non-porous Fabric - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Non-porous Là Gì
-
Nonporous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Nonporous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Non-porous Bằng Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "non-porous Catalyst" - Là Gì?
-
Non-porous Catalyst
-
Non-porous Fabric - Vĩnh Long Online
-
Porous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Ý Nghĩa Phân Tích Drain Và Undrained? - Kiến Trúc Phương Anh