Porous

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. porous
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
porous Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porous Phát âm : /'pɔ:rəs/

+ tính từ

  • rỗ, thủng tổ ong
  • xốp
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  holey poriferous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "porous" paries percuss peruse pharos pirogue porch porge porgy pork porky more...
  • Những từ có chứa "porous" basidiosporous carposporous heterosporous homosporous porous porousness saporous stuporous vaporous
Lượt xem: 834 Từ vừa tra + porous : rỗ, thủng tổ ong

Từ khóa » Non-porous Nghĩa Là Gì