Non Trẻ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "non trẻ" into English
young, of tender age are the top translations of "non trẻ" into English.
non trẻ + Add translation Add non trẻVietnamese-English dictionary
-
young
adjective verb nounTus, cái chết của chú có thể làm suy yếu vương triều non trẻ của cháu.
Tus, my death would weaken your young reign.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
of tender age
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "non trẻ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "non trẻ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Non Trẻ Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Non Trẻ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Non Trẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Non Trẻ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "non Trẻ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "non Trẻ" - Là Gì?
-
DOANH NGHIỆP NON TRẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÔNG TY CÒN NON TRẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ý Nghĩa Của Non- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình Cho Trẻ Em đầy đủ Nhất
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
TRÔNG TRẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Non Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...