Tus, my death would weaken your young reign. OpenSubtitles2018.v3. Họ là giống loài non trẻ. They're a ...
Xem chi tiết »
Check 'non trẻ' translations into English. ... Tôi đã knowed ông bao giờ kể từ khi ông là một non trẻ. ... Con non trẻ được chăm sóc trong một năm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · young; inexperienced; fledgling. một nền công nghiệp non trẻ a young/fledgling industry ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Of tender age. Young.
Xem chi tiết »
Vào tháng 10 năm 1989, hãng hàng không non trẻ EVA ký một hợp đồng trị giá 3.6 tỷ đô la để đặt mua 26 máy bay từ Boeing và McDonnell Douglas bao gồm các máy bay ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'non trẻ' trong tiếng Việt. non trẻ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'non trẻ' trong tiếng Anh. non trẻ là gì? ... Phát âm non trẻ. non trẻ. Of tender age. Young. Nền công nghiệp non trẻ: Young industry ...
Xem chi tiết »
New companies can take weeks or years to create a profit however and loan payments may definitely become a millstone around the neck of a fledgling operation.
Xem chi tiết »
Earlier in December Khosla Ventures a prominent Silicon Valley venture capital firm led an investment group that injected $5.5 million into a fledgling security ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · non- ý nghĩa, định nghĩa, non- là gì: 1. used to add the meaning "not" or "the opposite of" to adjectives and nouns: 2. used to add the… Bị thiếu: trẻ | Phải bao gồm: trẻ
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Run in the family: Được hiểu là cùng chung một đặc điểm gì đó ở trong gia đình. Get along with somebody: có nghĩa là hoàn thuận với ai đó.
Xem chi tiết »
Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Nó đơn giản nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn (relax). Thông thường, nó có thể được sử dụng cùng với ...
Xem chi tiết »
Imagine, smart phones will soon control air-conditioners, vacuum cleaners, washing machines, microwave ovens, even baby-sit or operate doors in homes ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa non trẻ Tiếng Trung (có phát âm) là: 稚嫩 《幼小而娇嫩。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng non trẻ trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Bây giờ thì tôi biết NAUSHIKA nghĩa là “chỉ có bây giờ thôi”, trong đó NAU bắt nguồn từ tiếng Anh “now” nghĩa là bây giờ. Còn GANDA là nói tắt của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Non Trẻ Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề non trẻ là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu