Từ điển Tiếng Việt "non Trẻ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"non trẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

non trẻ

nt.1. Còn rất trẻ, vừa mới lớn. Khuôn mặt non trẻ. 2. Mới xây dựng, chưa phát triển đầy đủ. Nền công nghiệp còn non trẻ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

non trẻ

non trẻ
  • Of tender age
  • Young
    • Nền công nghiệp non trẻ: Young industry

Từ khóa » Non Trẻ Là Gì Trong Tiếng Anh