Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nóng nảy
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous
tính khí nóng nảy to have a hot temper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nóng nảy
Hot-tempered
Tính khí nóng nảy: To have a hot temper
Từ điển Việt Anh - VNE.
nóng nảy
hot-tempered
- nóng
- nóng ra
- nóng ăn
- nóng đỏ
- nóng bức
- nóng già
- nóng gáy
- nóng gắt
- nóng hót
- nóng hập
- nóng hổi
- nóng lên
- nóng máy
- nóng mắt
- nóng mặt
- nóng nảy
- nóng nực
- nóng ran
- nóng rẫy
- nóng rực
- nóng sốt
- nóng vội
- nóng đầu
- nóng bỏng
- nóng bừng
- nóng cháy
- nóng chảy
- nóng giận
- nóng lòng
- nóng lạnh
- nóng lỏng
- nóng oi ả
- nóng rang
- nóng ruột
- nóng sáng
- nóng tiết
- nóng tính
- nóng trắng
- nóng hâm hấp
- nóng hôi hổi
- nóng hầm hập
- nóng như hun
- nóng như lửa
- nóng tai lên
- nóng hừng hực
- nóng ngột ngạt
- nóng như thiêu
- nóng quá bị nổ
- nóng và ẩm nồm
- nóng như đổ lửa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nóng Nảy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nóng Nảy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Tính Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
NÓNG NẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Nóng Nảy Bằng Tiếng Anh
-
Tính Cách Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì
-
7 Thất Bại Của đời Người, đa Phần Từ 2 Chữ ” Nóng Nảy” Mới Nhất
-
Ý Nghĩa Của Heated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Người Nóng Tính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe