Ý Nghĩa Của Heated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
heated adjective (TEMPERATURE)
Add to word list Add to word list made hot or warm: a heated towel rail a heated swimming pool Hot & heat- bake
- baking
- beat down phrasal verb
- blisteringly
- boiling
- boiling hot
- closeness
- fug
- glow
- haze
- haze over phrasal verb
- overheat
- scorchingly
- stifling
- stiflingly
- stuffiness
- suffocatingly
- superhot
- torrid
- white heat
heated adjective (EMOTION)
excited or angry: a heated debate angry- angryIt does no good to get angry at him - it won't change the situation at all.
- soreUS He's still sore about the way things turned out.
- annoyedHe was annoyed with her for being late.
- irritatedI was irritated that he didn't thank me.
- acridly
- acrimonious
- acrimoniously
- aggrieved
- amused
- exasperatedly
- fed up
- fed up to the back teeth idiom
- fed up with something/doing something
- fired up
- miffed
- murder
- not be a happy camper idiom
- outraged
- peeved
- venomously
- volatility
- warpath
- wound up
- wrathful
heated | Từ điển Anh Mỹ
heatedadjective us /ˈhi·t̬ɪd/ Add to word list Add to word list excited or angry: a heated argument/exchange (Định nghĩa của heated từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của heated là gì?Bản dịch của heated
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 溫度, 熱的,溫的, 情感… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 温度, 热的,温的, 情感… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha climatizado, térmico, acalorado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha aquecido, caloroso, aquecido/-da… Xem thêm trong tiếng Việt được đốt nóng, giận dữ, nóng nảy… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga sıcak, ısınmış, ısıtılmış… Xem thêm chauffé/-ée, chauffant/-ante, enflammé/-ée… Xem thêm 熱(ねっ)せられた, 白熱(はくねつ)した… Xem thêm verwarmd, verhit… Xem thêm vyhřívaný, rozčilený, prudký… Xem thêm opvarmet, ophidset… Xem thêm dipanaskan, memanas… Xem thêm ซึ่งร้อน, โกรธ… Xem thêm ogrzewany, podgrzewany, ożywiony… Xem thêm uppvärmd, hetsig, livlig… Xem thêm dipanaskan, hangat… Xem thêm erhitzt, geheizt, erregt… Xem thêm oppvarmet, opphisset, opphetet… Xem thêm нагрітий, підігрітий, гарячий… Xem thêm нагретый, подогретый… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
heat treatment heat up something phrasal verb heat wave heat-seeking heated heatedly heater heath Heath Robinson {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của heated
- heat
- heat up something phrasal verb
- heat up something phrasal verb
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- heated (TEMPERATURE)
- heated (EMOTION)
- Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add heated to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm heated vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Người Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nóng Nảy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nóng Nảy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tính Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
NÓNG NẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Nóng Nảy Bằng Tiếng Anh
-
Tính Cách Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì
-
7 Thất Bại Của đời Người, đa Phần Từ 2 Chữ ” Nóng Nảy” Mới Nhất
-
Người Nóng Tính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe