NÓNG QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓNG QUÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từnóng quá
overheat
quá nóngquá nhiệtbị nóngis too hot
quá nóngrất nóngis so hot
quá nóngnóng như vậywas too hot
quá nóngrất nóngoverheating
quá nóngquá nhiệtbị nóngwas so hot
quá nóngnóng như vậytoo warm
quá ấmquá nóngquá lạnhđủ ấmquá nhớuvery hot
rất nóngrất hotquá nóngnóng lắmcực nóngkhá nóngcực hotthật nóngexcessive heat
nhiệt quá mứcnhiệt độ quá caoquá nóngsức nóng quá mứcquá nhiều nhiệtnhiệt độ quá nóng
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm hot too.Trời nóng quá.
It's too hot.Nóng quá.
It's too hot!Cà phê nóng quá.
Coffee's too hot.Nóng quá.
That's too hot.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhơi nóngcuộn nóngthời tiết rất nóngcay nóngđộng cơ quá nónghồng ngoại nóngthị trường quá nóngHơnNhưng trời nóng quá.
But it's so hot.Nóng quá, không ăn được.
It's too hot, I can't eat it.Ở đây nóng quá.
It's too hot in here.Trời nóng quá vào đây ngủ tạm.
It's too hot to sleep in here.Sa mạc nóng quá!
The desert is too hot!Đồ ăn của tôi nóng quá!”.
My food is too hot!”.Làm ơn. Nóng quá.
Please, it's too hot.Cô bé nhủ thầm:“ Ôi, nóng quá.
People say,"Oh, it's too hot.Cà phê nóng quá rồi.".
The coffee is too hot.”.Tôi không thể, nóng quá.
I can't, it is too hot.Mùa Hè, nóng quá, chim xa trời.
Summer is too hot, the birds….Trời hôm nay nóng quá!
Day 12- So now it's too hot?Nóng quá để em" hạ nhiệt" cho nè.
You're too hot for me to hold.Tại hôm đó, tao nóng quá!
But last night I was so hot!Trời nóng quá, con ra đây cho mát.
It's too hot, I came outside to cool down.Tôi không thể, nóng quá.
But I couldn't, it was too hot.Trời nóng quá, tôi không muốn uống rượu.
It was so hot that I didn't want to drink.Đứng đây nóng quá.
It's too hot to be standing around.Cháo nóng quá, hơi thở của tôi sẽ làm mát nó.”.
The soup is too hot, and my breath will cool it.”.Tôi chợt tỉnh giấc vì nóng quá.
I just woke up because it's too hot.Thế này thì nóng quá, băng hà thì lạnh quá..
This is too hot, the Ice Age was too cold.Tấn mày cho tao nở ra đi, nóng quá.
Take me out of here, it is too hot.Hầu như chúng tôi không bước ra vườn vì nóng quá.
Yesterday I didn't do much work in the garden because it was too hot.Chị chở cháu đi đi, nó nóng quá rồi.
Take me out of here, it is too hot.Chúng tôi thử đi ra cửa nhưng nóng quá.
We tried the door but it was too hot.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 155, Thời gian: 0.0473 ![]()
![]()
nóng phụ nữnóng quanh năm

Tiếng việt-Tiếng anh
nóng quá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nóng quá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không quá nóngdo not overheatis not too hottrở nên quá nóngget too hotbecome overheatedgets too hotquá nóng hoặc quá lạnhtoo hot or too coldnó quá nóngit's too hotit was so hotnước quá nóngwater is too hotquá trình làm nóngheating processkhông bị quá nóngdo not overheatwithout overheatingis not too hotcảm thấy quá nóngfeel too hotcó thể quá nóngcan overheatmay overheatlà quá nóngis too hotis overheatingđộng cơ quá nóngoverheated enginespin quá nóngbattery packs overheatingthị trường quá nóngmarket overheatnó không quá nóngit's not too hotit is not too hotquá nóng hay quá lạnhtoo hot or too coldTừng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheaterquátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nóng Dịch Là Gì
-
Nóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nóng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nóng | Từ điển Việt
-
NÓNG CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rất Nóng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nóng Bỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nóng Nảy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "nóng Hổi" - Là Gì?
-
Lý Do Cơ Thể Nóng Vào Ban đêm | Vinmec
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Nóng Trong Người Và Cách điều Trị
-
Khi Nào Thì Bị Sốt Nóng Lạnh Và ăn Gì để Mau Khỏi?