Từ điển Tiếng Việt "nóng Hổi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nóng hổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nóng hổi

- t. 1. Hãy còn nóng nguyên: Bát phở nóng hổi. 2. Hãy còn mới nguyên, vừa mới có: Tin tức nóng hổi.

nt.1. Hãy còn nóng nguyên. Bát cơm nóng hổi. 2. Còn nguyên tính thời sự mới mẻ. Tin tức nóng hổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nóng hổi

nóng hổi
  • Steaming hot, hot
    • Bát phở nóng hổi: A steaming hot bowl of noodle soup
    • Tin nóng hổi: Hot news

Từ khóa » Nóng Dịch Là Gì