Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nòng súng
gun barrel
Từ điển Việt Anh - VNE.
nòng súng
gun barrel
- nòng
- nòng cốt
- nòng nọc
- nòng nực
- nòng pháo
- nòng súng
- nòng thoi
- nòng thụt
- nòng coocxê
- nòng cây súng
- nòng giày ống
- nòng bất vào đèn
- nòng cốt văn hóa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nòng Súng Trong Tiếng Anh
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nòng Súng In English - Glosbe Dictionary
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỪ NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÒNG SÚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
Súng Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "mũi Khoan Nòng Súng" - Là Gì?
-
Rifling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gun-barrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rifle Là Gì, Nghĩa Của Từ Rifle | Từ điển Anh - Việt