Rifling - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/
Động từ
rifling
- hiện tại phân từ của rifle
Chia động từ
rifle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rifle | |||||
| Phân từ hiện tại | rifling | |||||
| Phân từ quá khứ | rifled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifles hoặc rifleth¹ | rifle | rifle | rifle |
| Quá khứ | rifled | rifled hoặc rifledst¹ | rifled | rifled | rifled | rifled |
| Tương lai | will/shall²rifle | will/shallrifle hoặc wilt/shalt¹rifle | will/shallrifle | will/shallrifle | will/shallrifle | will/shallrifle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifle | rifle | rifle | rifle |
| Quá khứ | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled |
| Tương lai | weretorifle hoặc shouldrifle | weretorifle hoặc shouldrifle | weretorifle hoặc shouldrifle | weretorifle hoặc shouldrifle | weretorifle hoặc shouldrifle | weretorifle hoặc shouldrifle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rifle | — | let’s rifle | rifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/
- Sự xẻ rãnh nòng súng.
- Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rifling”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ hiện tại tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nòng Súng Trong Tiếng Anh
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nòng Súng In English - Glosbe Dictionary
-
Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỪ NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÒNG SÚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
Súng Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "mũi Khoan Nòng Súng" - Là Gì?
-
Gun-barrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rifle Là Gì, Nghĩa Của Từ Rifle | Từ điển Anh - Việt