Rifling - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/
Động từ
[sửa]rifling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rifle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa] rifleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rifle | |||||
Phân từ hiện tại | rifling | |||||
Phân từ quá khứ | rifled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifles hoặc rifleth¹ | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled hoặc rifledst¹ | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | will/shall² rifle | will/shall rifle hoặc wilt/shalt¹ rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifle | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rifle | — | let’s rifle | rifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/
- Sự xẻ rãnh nòng súng.
- Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.
Tham khảo
[sửa]- "rifling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Nòng Súng Trong Tiếng Anh
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nòng Súng In English - Glosbe Dictionary
-
Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỪ NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÒNG SÚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
Súng Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "mũi Khoan Nòng Súng" - Là Gì?
-
Gun-barrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rifle Là Gì, Nghĩa Của Từ Rifle | Từ điển Anh - Việt