Rifling - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/

Động từ

rifling

  1. hiện tại phân từ của rifle

Chia động từ

rifle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to rifle
Phân từ hiện tại rifling
Phân từ quá khứ rifled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rifle rifle hoặc riflest¹ rifles hoặc rifleth¹ rifle rifle rifle
Quá khứ rifled rifled hoặc rifledst¹ rifled rifled rifled rifled
Tương lai will/shall²rifle will/shallrifle hoặc wilt/shalt¹rifle will/shallrifle will/shallrifle will/shallrifle will/shallrifle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại rifle rifle hoặc riflest¹ rifle rifle rifle rifle
Quá khứ rifled rifled rifled rifled rifled rifled
Tương lai weretorifle hoặc shouldrifle weretorifle hoặc shouldrifle weretorifle hoặc shouldrifle weretorifle hoặc shouldrifle weretorifle hoặc shouldrifle weretorifle hoặc shouldrifle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại rifle let’s rifle rifle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/

  1. Sự xẻ rãnh nòng súng.
  2. Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rifling”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=rifling&oldid=2251284” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ hiện tại tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục rifling 11 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nòng Súng Trong Tiếng Anh