TỪ NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỪ NÒNG SÚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ nòng súngfrom the barrel of a guntừ nòng súngthùng súng
Ví dụ về việc sử dụng Từ nòng súng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nòngdanh từbarrelgunsmountsmuzzlecalibersúngdanh từgunriflepistolfirearmweapon từ ngữtừ ngữ choTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ nòng súng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nòng Súng Trong Tiếng Anh
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nòng Súng In English - Glosbe Dictionary
-
Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NÒNG SÚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
Súng Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "mũi Khoan Nòng Súng" - Là Gì?
-
Rifling - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gun-barrel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rifle Là Gì, Nghĩa Của Từ Rifle | Từ điển Anh - Việt