NỐT NHẠC BẠN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NỐT NHẠC BẠN " in English? nốt nhạcmusical notemusic notesmusical notesmusic notebạnfriendfriends

Examples of using Nốt nhạc bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do đó chỉ cần nghe vài nốt nhạc, bạn đã tưởng tượng ra phần tiếp theo.So when you hear a few notes, you're already imagining what's coming next.Để chơi piano, người ta phải sử dụng cả hai tay,đọc nhạc, nghe các nốt nhạc bạn đang chơi và đạp bàn đạp.To play the piano, one must use both hands,read music, listen to the notes you're playing, and work the pedals.Với chỉ một sự thay đổi nhỏ ở một nốt nhạc, bạn đã có thể học được thêm 15 hợp âm Piano cơ bản mới rồi.With that small change of one note, you can learn a whole new set of basic piano chords.Điều khác biệt đó là khi chơi guitar cổ điển thìbạn không cần hát, mà chính những nốt nhạc bạn đánh ra.The difference is that when playing classical guitar,you do not need to sing, but the notes you play out has shown that tune.Điều khác biệt đó là khi chơi guitar cổ điển thì bạn không cần hát, mà chính những nốt nhạc bạn đánh ra đã thể hiện được giai điệu đó rồi.The difference is that when playing classical guitar, you do not need to sing, but the notes you play out has shown that tune.Khi bạn chơi nốt nhạc G( nốt thấp nhất của violin),bạn thực sự đang phát ra tần số dao động tầm 196 Hz.When you play the musical note G(the lowest note of a violin),you are actually emitting the vibrational frequency of~196 Hz.Nếu bạn tìm kiếm nó, bạn sẽ nghe nhiều hơn những nốt nhạc này.So if you look that up, you can hear more of those tunes.( Nốt nhạc) Nhưng giờ nếu bạn cắt đi một nửa,bạn sẽ có hai sợi tách biệt, mỗi sợi sẽ dao động nhanh gấp hai lần.(Musical note) But now if you cut the string in half,you will get two strings, each oscillating twice as fast.Nếu bạn đã từng chơi piano, bạn sẽ biết rằng các nốt nhạc từ thấp đến cao.If you have ever played the piano before, you know that notes range from low to high.Bạn thấy đấy, khi bạn có ý chí và mong muốn học hỏi, nó được thể hiện ra trong từng nốt nhạc mà bạn chơi.You see, when you have willpower and a desire to learn, it can be heard in every note of the music you play.Những nốt nhạc có màu.Musical notes have colors.Nếu bạn có bản nhạc mà không thể nhớ được các nốt, hãy bắt đầu bằng cách viết tên nốt ở dưới các nốt nhạc..If you have a sheet of music, but can't remember all the notes, start small by writing down the note letter under each note..Cứ mỗi 4 lần bạn chơi nốt đó, bạn đã chơi hết một khuông nhạc.Each time you you strummed a chord 4 times, you were playing a bar of music.Đèn dẫn chờ cho đến khi bạn chơi đúng nốt nhạc, vì thế bạn có thể tập chơi đàn ở tốc độ đàn của riêng bạn..The guide lamps wait until you play the correct note, so you can practice at your own pace.Trang web có phần mềm trực tuyến phát hiện khi bạn chơi đúng nốt nhạc..The website features online software which detects when you play the right notes.Các nốt nhạc mà bạn tạo ra sẽ được đồng bộ với nhạc nền.The notes you create will be synchronized with the background music.Và bạn sẽ làm gì với những nốt nhạc ấy?What are you going to do with those songs?Chúng tôi đã bắt gặp rất nhiều thương hiệu khác nhau, rất nhiều công thức sản phẩm trong những năm qua vàđã nghe rất nhiều nốt nhạc mà bạn thậm chí không tin.We have come across so many different brands,so many product formulations over the years, and heard so many pitches you wouldn't even believe.Luôn luôn có một sự lựa chọn, và những loại nốt nhạc mà bạn thích, các trò chơi sẽ mở ra di chuyển kế tiếp mới cho việc di chuyển hoặc ở phía trước của- giấu tiềm năng.There is always a choice, and what kind of pitch you prefer, the game will open up further new moves for moving or in front of- hide potential.( Âm nhạc) Bạn thấy đấy, anh ấy đã chơi nốt nhạc..(Music) So you see, he played this note.Bạn có thể tìm thấy nó trong một nốt nhạc.You might find it in a song.Nhưng bạn chỉ có thể nghe được 1 nốt nhạc trong đó.You can hear a whole orchestra in it.Cho dù bạn đang ghi âm một nốt nhạc hay podcast, bạn có thể muốn sử dụng một công cụ nâng cao hơn so với Trình ghi âm cơ bản sẵn có trong Windows.Whether you are recording a vocal note, or a podcast you may want to use a tool that's more advanced than the basic Sound Recorder that's available in Windows.Khi bạn hát, bạn không luôn luôn nghĩ đến tên nốt nhạc vì giọng bạn có thể hát cao thấp và bất cứ nơi nào ở giữa.When you sing, you don't always think of the note as having a name, because your voice can sing high and low and everywhere in between.Đôi khi người ta nghĩ rằng bạn phải tự mình trổi lên một nốt nhạc mới.It is sometimes thought that you must strike out a fresh note for yourself.Và nếu bạn để ý khuông nhạc, không có nốt nhạc nào được vẽ trên đó.And you notice the staff-- there are no notes contained in the lines.Nó mang đến nhiều cảm giác khó chịu, buộc bạn phải bắt đầu ngày mới bằng một nốt nhạc tiêu cực và ngăn bạn tận hưởng ngày của bạn..It brings up many unpleasant feelings, forcing you to start your day off on a negative note, and preventing you from enjoying your day.Ngay khi bạn ngồi xuống cây digital piano màu đen này vàchơi thử nốt nhạc đầu tiên, bạn sẽ có cảm giác như đang chơi trên Đại dương cầm.As soon as you sit down at this black digital piano andhit that first note, you would be forgiven for thinking that you are sitting at an old grand piano.Bạn có thể bắt đầu từ một nốt nhạc, nhưng rồi bạn sẽ làm gì cho nốt nhạc tiếp theo?.You can start on a note, but then what do you do for the next note?..Vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn không bỏ qua kĩ năng này vàbắt đầu học nốt nhạc guitar ngay khi bạn đã cảm thấy thoải mái với việc cầm cây đàn guitar và tạo ra một số âm thanh với nó.So make sure youdon't overlook this skill, and get started on learning the note names as soon as you feel you are comfortable holding the guitar and making some sound with it.Display more examples Results: 4780137, Time: 0.4629

Word-for-word translation

nốtnounnotefinishnodulenốtthe restnốtadjectivenodularnhạcnounmusicsongbandsongwritersoundtrackbạnnounfriendfriends nốtnốt ruồi được

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nốt nhạc bạn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nốt Nhạc In English