NỐT NHẠC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NỐT NHẠC " in English? nốt nhạcmusical notenốt nhạcghi chú âm nhạcmusic notesnốt nhạcâm nhạc lưu ýmusical notesnốt nhạcghi chú âm nhạcmusic notenốt nhạcâm nhạc lưu ý
Examples of using Nốt nhạc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nốtnounnotefinishnodulenốtthe restnốtadjectivenodularnhạcnounmusicsongbandsongwritersoundtrack nốtnốt ruồi đượcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nốt nhạc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nốt Nhạc In English
-
"Nốt Nhạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NỐT NHẠC - Translation In English
-
Nốt Nhạc In English - Glosbe Dictionary
-
NỐT NHẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỐT NHẠC BẠN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nốt Nhạc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Nốt Nhạc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nốt Nhạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nốt Nhạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Nốt Nhạc | Vietnamese Translation
-
Nốt Nhạc In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì