"Nốt Nhạc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotnot-nhacandquot-trong-tieng-anh...
Xem chi tiết »
"nốt nhạc" in English ; nốt nhạc · volume_up · note · musical note ; quãng nốt nhạc · volume_up · gamut ; nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay · volume_up · grace note.
Xem chi tiết »
musical note. noun. Chỉ có lời bài hát được viết; không có nốt nhạc kèm theo lời. Only the lyrics were written; no musical notes accompanied the texts.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "nốt nhạc" trong tiếng Anh. nhạc danh từ. English. music. đong đưa theo nhạc động từ. English. dance. điều khiển giàn nhạc động từ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỐT NHẠC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỐT NHẠC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỐT NHẠC BẠN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỐT NHẠC BẠN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nốt nhạc" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Nốt nhạc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
nốt nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nốt nhạc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nốt nhạc. musical note ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nốt nhạc" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Nốt nhạc là: musical note. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. nốt nhạc. a note ; music ; musical note ; notation ; note the ; note ; notes at the ; notes ; punch ; this note ;. nốt nhạc.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nốt nhạc" into English. Human translations with examples: gall, note, mole, music, nevus, naevi, naevus, nodule, pỉmple, papule, ...
Xem chi tiết »
C clef: Khóa ĐÔ (nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".) Chord: Hợp âm, nhiều nốt ...
Xem chi tiết »
Englishnotemusical note, music note. noun noʊt. Nốt nhạc là ký hiệu dùng ký hiệu âm nhạc để biểu thị thời gian tương đối về độ cao của âm thanh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nốt Nhạc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nốt nhạc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu