Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
máy tính xách tay, sổ tay, vở là các bản dịch hàng đầu của "notebook" thành Tiếng Việt.
notebook noun ngữ pháp(computing) notebook computer, a class of laptop computer. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm notebookTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
máy tính xách tay
notebook computer [..]
MicrosoftLanguagePortal -
sổ tay
nounbook
This notebook is our passport to the future.
Cuốn sổ tay này là thông hành tới tương lai của chúng ta.
en.wiktionary2016 -
vở
nounbook
Russell carefully packed his two pencils and his notebook in his schoolbag.
Russell cẩn thận nhét hai cây bút chì và quyển vở vào trong cặp sách của nó.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- quyển vở
- cuốn sổ
- tập
- cuốn tập
- sổ ghi chép
- xách tay
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " notebook " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "notebook"
Bản dịch "notebook" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Notebook đọc Tiếng Anh Là Gì
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Notebook - Forvo
-
Notebook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Notebook đọc Là Gì
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Notebook đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Hệ Liên Thông
-
QUYỂN SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex