QUYỂN SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUYỂN SỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từquyển sổ
book
cuốn sáchsáchđặtsổquyểntruyệnnotebook
máy tính xách taysổ ghi chépsổ tayxách taycuốn sổquyển sổmáyMTXTcuốn vởthe codex
codexcổ vănquyển sổ taybooks
cuốn sáchsáchđặtsổquyểntruyệncodex
cổ vănquyển sổ taycuốn sách codexscrapbook
sổ lưu niệm
{-}
Phong cách/chủ đề:
She opened the book.Quyển sổ này bây giờ là của em.
My book is yours now.Cô ấy mở quyển sổ.
She opened the notebook.Quyển sổ này bây giờ là của em.
This book is yours now.Mình quên quyển sổ.
I forgot about the book.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcửa sổ mới cửa sổ lớn cửa sổ vuông Sử dụng với động từqua cửa sổcửa sổ chính mở cửa sổcửa sổ mở cửa sổ trình duyệt đóng cửa sổcửa sổ tiếp theo cửa sổ hiển thị cửa sổ terminal cửa sổ xuất hiện HơnSử dụng với danh từcửa sổsổ tay khung cửa sổsổ mũi bệ cửa sổcuốn sổ tay bậu cửa sổsổ cái chung cửa sổ properties sổ đỏ HơnQuyển sổ này có thể giúp mình!
Maybe this book can help us!Tôi đưa cho anh quyển sổ.
Let me show you the book.Có một quyển sổ nhỏ ở trong đó.
I have got a small book in there.Tôi run run mở ra quyển sổ.
I prodded, opening the book.Quyển sổ có tên tôi ghi trên bìa chứ.
Seven books have my name on the cover.Tôi nhận ra quyển sổ của tôi.
But I did know my book.Thật điên rồ nếu giữ quyển sổ này.
It is madness to keep this book.Cậu không có quyển sổ của cậu.
You don't have your book..Còn quyển sổ thì mình không muốn vứt.
But this book, I do not want to give away.Luôn có 2 quyển sổ tay.
There are always second hand books.Đưa quyển sổ đến cho ông tôi ở London.
Get the books to my grandfather in London.Bạn còn nhớ những quyển sổ vàng này chứ?
Remember these Little Golden Books?Anh ta bỏ quyển sổ và cây bút vào túi.
He put the notebook and pencil in his pocket.Là trang giấy gấp đôi được xé từ quyển sổ.
A finished double page spread from the book.Tôi nhìn vào quyển sổ trong túi mình để kiểm tra.
I looked at the notebook in my pocket to check.Đây là phần trong của bìa quyển sổ.
Here is the inside of the notebook cover.Nhưng mấy quyển sổ vẫn được chăm chút rất kỹ.
Nevertheless, the books were still taken care of pretty well.Đây là một đoạn cuối cùng của quyển sổ!
This is the last chapter of the book!Vài người bạn của tôi nói rằng quyển sổ của tôi có vẻ nặng.
Some of my friends said my notepad seems heavy.Tôi đang ghi lại lời của Giáo sư vào quyển sổ.
I am recording Professor's words onto the notebook.Kẻ nào bị ghi tên trong quyển sổ ấy sẽ phải chết.
The human whose name is written in this notebook will die.Namjoon nhặt quyển sổ lên và lật trang đầu tiên.
Namjoon picked up the notebook and turned the first page.Nó cầm viết và nguệch ngoạc vào trang đầu tiên của Quyển sổ.
She sighed and opened to the first page of the book.Tôi mở quyển sổ ra và dòng đầu tiên ập vào mắt tôi là.
I opened the notebook, and the first line entered my eyes.Signha đưa cho Mituna một tờ giấy để kí vào quyển sổ tình bạn của họ.
Singha gave Mituna a paper to sign for their friendship book.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 640, Thời gian: 0.0294 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
quyển sổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Quyển sổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
quyển sổ taynotebookhandbookthe codexTừng chữ dịch
quyểndanh từbookatmospheremagnetospheresackbutquyểntính từatmosphericsổdanh từwindowsbooknotebooksổtính từrunnysổhạtout STừ đồng nghĩa của Quyển sổ
cuốn sách sách book đặt notebook máy tính xách tay truyệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Notebook đọc Tiếng Anh Là Gì
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Notebook - Forvo
-
Notebook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Notebook đọc Là Gì
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Notebook đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Hệ Liên Thông