Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
notebook
Từ điển Collocation
notebook noun
ADJ. bound, leather-bound, spiral-bound | loose-leaf | pocket | shorthand | reporter's
VERB + NOTEBOOK enter sth in, jot sth down in, record sth in, scribble (sth) in, write sth down in, write (sth) in | draw (out), get out, pull out, take out She drew a notebook from her bag. | tear a page/sheet from, tear out a page/sheet of | consult | fill | carry | keep She kept a notebook during the trip.
NOTEBOOK + NOUN computer
PREP. in a/your ~
PHRASES an entry in a notebook
Từ điển WordNet
- a book with blank pages for recording notes or memoranda
- a small compact portable computer; notebook computer
n.
File Extension Dictionary
SMART Notebook (SMART Technologies ULC)English Synonym and Antonym Dictionary
notebookssyn.: notebook computerTừ khóa » Notebook đọc Tiếng Anh Là Gì
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Notebook - Forvo
-
Notebook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Notebook đọc Là Gì
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Notebook đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Hệ Liên Thông
-
QUYỂN SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex