Nương Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨəŋ˧˧ zəʔəj˧˥ | nɨəŋ˧˥ ʐəj˧˩˨ | nɨəŋ˧˧ ɹəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨəŋ˧˥ ɹə̰j˩˧ | nɨəŋ˧˥ ɹəj˧˩ | nɨəŋ˧˥˧ ɹə̰j˨˨ |
Danh từ
[sửa]nương rẫy
- Ruộng ở đồi núi.
Tham khảo
[sửa]- "nương rẫy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Giải Thích Từ Nương Rẫy
-
Từ điển Tiếng Việt "nương Rẫy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nương Rẫy - Từ điển Việt
-
Nương Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nương Rẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nương Rẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nương Rẫy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nương Rẫy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nương Rẫy Khác Nghĩa Từ đồng Ruộng Như Thế Nào? - Lazi
-
Mùa Rẫy - Báo KonTum Online
-
Trung ương - Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Văn Bản Pháp Luật
-
Huyện Cư M'gar: Vẫn “nóng” Tình Trạng Phá Rừng Làm Nương Rẫy
-
[PDF] 11709557_03.pdf
-
Ia H'Drai: Giảm áp Lực Từ Sản Xuất Nương Rẫy Lên Rừng
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 | Amilawfirm