Từ Nương Rẫy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nương rẫy | - Ruộng ở đồi núi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
nương rẫy | dt. Đất đai khai phá ở trên đồi, trên núi của đồng bào vùng cao nói chung: khai phá đất hoang làm nương rẫy. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
nương rẫy | .- Ruộng ở đồi núi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- nương thân
- nương theo
- nương tử
- nương tựa
- nường
- nướng
* Tham khảo ngữ cảnh
Cái thằng Tây nó ác quá Nó đánh , nó đá , nó cưỡng hiếp , chửi mắng lôi thôi Trở về nương rẫy đi thôi Làm than khổ lắm , đấm buồi làm than. |
Hạng du thủ du thực , hạng quen buôn bán lâu nay chưa thích nghi được với công việc nương rẫy đều đặn , tẻ nhạt , bắt đầu đánh hơi thấy một nguồn lợi mới. |
Ham lợi , bọn trai tráng bỏ nương rẫy đi buôn muối. |
Hỗn loạn từ đó mà ra : nương rẫy không ai trông nom , lúa bắp hoặc không được vun xới , hoặc bỏ mặc cho cỏ dại che lấp , nên lương thực hao hụt. |
Số người bỏ đi buôn muối giảm mau chóng , việc nương rẫy trở lại điều hòa , khiến Năm Ngạn càng tin ở " cái uy " của mình. |
Hai anh em quay sang tranh luận sôi nổi với nhau về cách phòng thủ cho Tây Sơn thượng : biện Nhạc muốn ngay sau khi mùa mưa dứt , việc nương rẫy đã xong , huy động mọi người xây lũy đắp thành để phòng ngự. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nương rẫy
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Thích Từ Nương Rẫy
-
Nương Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nương Rẫy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nương Rẫy - Từ điển Việt
-
Nương Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nương Rẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nương Rẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nương Rẫy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nương Rẫy Khác Nghĩa Từ đồng Ruộng Như Thế Nào? - Lazi
-
Mùa Rẫy - Báo KonTum Online
-
Trung ương - Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Văn Bản Pháp Luật
-
Huyện Cư M'gar: Vẫn “nóng” Tình Trạng Phá Rừng Làm Nương Rẫy
-
[PDF] 11709557_03.pdf
-
Ia H'Drai: Giảm áp Lực Từ Sản Xuất Nương Rẫy Lên Rừng
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 | Amilawfirm