ở đợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ở đợ" thành Tiếng Anh
be a servant, serve là các bản dịch hàng đầu của "ở đợ" thành Tiếng Anh.
ở đợ + Thêm bản dịch Thêm ở đợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
be a servant
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
serve
verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ở đợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ở đợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi ở đợ Là Gì
-
ở đợ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ở đợ" - Là Gì?
-
Từ ở đợ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - ở đợ Là Gì?
-
ở đợ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Ở đợ - Từ điển Việt
-
Ở đợ Là Gì, Nghĩa Của Từ Ở đợ | Từ điển Việt - Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa ôsin Và ở đợ - VnExpress
-
"ở đợ" Là Gì? Nghĩa Của Từ ở đợ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Éo Le Cảnh Người đẹp Lâm Na Anh đi ở đợ - Tiền Phong
-
Trong “thế Giới” ôsin Thời Công Nghệ 4.0 - Công An Nhân Dân
-
Chí Phèo Có Chí Lớn - .vn
-
Khu Tái định Cư... Toàn Nợ - Thư Viện Pháp Luật
-
Xung Quanh Nghề Giúp Việc Nhà ở Việt Nam - Radio Free Asia