Từ điển Tiếng Việt "ở đợ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ở đợ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ở đợ
- Đi làm công hầu hạ nhà nào.
nđg. Giúp việc nhà như là tôi tớ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhở đợ
ở đợ- (cũ) Serve, be a servant
Từ khóa » đi ở đợ Là Gì
-
ở đợ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ ở đợ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - ở đợ Là Gì?
-
ở đợ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Ở đợ - Từ điển Việt
-
Ở đợ Là Gì, Nghĩa Của Từ Ở đợ | Từ điển Việt - Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa ôsin Và ở đợ - VnExpress
-
"ở đợ" Là Gì? Nghĩa Của Từ ở đợ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Éo Le Cảnh Người đẹp Lâm Na Anh đi ở đợ - Tiền Phong
-
ở đợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Trong “thế Giới” ôsin Thời Công Nghệ 4.0 - Công An Nhân Dân
-
Chí Phèo Có Chí Lớn - .vn
-
Khu Tái định Cư... Toàn Nợ - Thư Viện Pháp Luật
-
Xung Quanh Nghề Giúp Việc Nhà ở Việt Nam - Radio Free Asia