Observation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
observation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən/
Hoa Kỳ[ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən]

Danh từ

[sửa]

observation /ˌɑːb.sɜː.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi. observation post — trạm quan sát to keep someone under observation — theo dõi ai
  2. Khả năng quan sát, năng lực quan sát. a man of no observation — người không có năng lực quan sát
  3. Lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy.
  4. Lời bình phẩm.
  5. (Quân sự) Sự quan sát, sự theo dõi.
  6. Sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • "observation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
observation/ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/ observations/ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/

observation gc /ɔp.sɛʁ.va.sjɔ̃/

  1. Sự tuân thủ. Observation de la loi — sự tuân thủ pháp luật
  2. Sự quan sát, sự theo dõi. Observation d’un phénomène — sự quan sát một hiện tượng Esprit d’observation — óc quan sát Mettre un malade en observation — theo dõi một người bệnh
  3. Sự dò xét, sự thám thính. Avion d’observation — máy bay thám thính
  4. (Thể dục thể thao) Sự dò sức (của đối phương). Le premier round a été un round d’observation — hiệp đầu là hiệp dò sức
  5. Lời nhận xét. De judicieuses observations — những lời nhận xét đúng đắn
  6. Lời khiển trách. De vertes observations — những lời khiển trách thậm tệ pas d’obsevation! — (than) đừng cãi nữa!

Trái nghĩa

[sửa]
  • Désobéissance, manquement, inobservation
  • Compliment

Tham khảo

[sửa]
  • "observation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=observation&oldid=1883231” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Diễn Viên Observation