Ý Nghĩa Của Observation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

observation

Các từ thường được sử dụng cùng với observation.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

accurate observationTo perform clinical practice with few errors, accurate observation of patients, and the ability to assess prognosis correctly are required. Từ Cambridge English Corpus acute observationNo doubt that was due to my own lack of acute observation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 astronomical observationAnother method of determining time relied upon astronomical observation. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với observation

Từ khóa » Diễn Viên Observation