WITH THE HUMAN EYE OBSERVATION Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WITH THE HUMAN EYE OBSERVATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch with the human eyebằng mắt ngườiobservationquan sátdõiobservationquan trắc
Ví dụ về việc sử dụng With the human eye observation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
humancon ngườiloài ngườihumandanh từnhânhumaneyedanh từmắteyeobservationquan sátquan trắcobservationđộng từdõiobservationdanh từobservation withstand voltagewithstandsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt with the human eye observation English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Diễn Viên Observation
-
Thiên Kiến Diễn Viên – Người Quan Sát (Actor-Observer Bias) Trong ...
-
Đánh Giá Observation - Thế Giới Trông Ra Sao Dưới Góc Nhìn Của AI?
-
Ý Nghĩa Của Observation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hong Kong Observation Wheel - Ảnh Chất Lượng Cao
-
Observation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Observing - Wiktionary Tiếng Việt
-
I'm On Observation Duty Trên Steam
-
I'm On Observation Duty 5 Trên Steam
-
'stage Observation' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
ATC Classroom Observation Summary In The School-Year 2021 ...
-
Search Results For Xem Phim Fast And Furious 1 Full Hd ...
-
Tập Tin:Harbor View Park (Yokohama) Observation g
-
Pyynikki Park And Observation Tower (Tampere, Phần Lan) - Đánh Giá