WITH THE HUMAN EYE OBSERVATION Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex

WITH THE HUMAN EYE OBSERVATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch with the human eyebằng mắt ngườiobservationquan sátdõiobservationquan trắc

Ví dụ về việc sử dụng With the human eye observation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oblique angle screen,in line with the human eye observation.Màn hình góc 15oblique,phù hợp với quan sát mắt người.Anything smaller than 35 microns is not visible with the human eye.Bất cứ phần tử nào nhỏ hơn 10 micromet là không thể nhìn thấy với mắt người.You can not see a soul tie with the human eye.Không thể nhìn thấy tấm lòng con người bằng mắt.The reflected light is too weak to be seen with the human eye.Ánh sáng phản xạ quá yếu để nhìn bằng mắt người.The University of Rochester's Daphne Bavelier has demonstrated the benefits of gaming with the human eye.Nhà khoa học Daphne Bavelier của trường Đại Học Rochester tiến hành nghiên cứu chứng minh lợi ích của chơi game với mắt người.Screen tilt angle,more in line with human eye observation habits.Góc nghiêng màn hình 10,15 °,phù hợp hơn với thói quen quan sát mắt người.The human eye is often compared with a camera.Mắt người thường được so sánh với máy ảnh.This was the first attempt to measure the intensity of starlight with a tool other than the human eye.Đây là nỗ lực đầu tiên để đo cường độ của ánh sáng sao với một công cụ khác hơn so với mắt người.Before the human eye.Trước mắt nhân loại.The Human Eye vs sRGB.Con mắt người vs sRGB.Adapts like the human eye.Chỉnh theo Cơ Chế như Mắt Người.Camera Lenses like the human eye.Camera quay quet như mắt người.An amusement to the human eye.Làm cho vui mắt loài người.The human eye only sees three colors.Mắt người chỉ nhìn thấy được ba màu sắc.It can swallow entire stars with ease and is absolutely invisible to the human eye.Nó có thể nuốt chửng toàn bộ các ngôi sao một cách dễ dàng và hoàn toàn vô hình với mắt người.David says he enjoys capturing moments that the human eye can not catch up with..David cho biết thêm, anh rất thích chụp những khoảnh khắc mà mắt người không thể bắt kịp.It is attractive to the human eye.Mới có thể hấp dẫn ánh mắt của con người.It has to do with the differences in vision between the human eye and a camera.Nó có liên quan đến sự khác biệt về khả năng nhìn giữa mắt người và máy ảnh.If the human eye was a camera.Nếu mắt người là một chiếc máy ảnh.And to the human eye too..Và cả mắt con người cũng vậy..UV light is invisible to the human eye.Ánh sáng cực tím( UV) là vô hình với mắt người.This is a limitation of the human eye.Đây là giới hạn của mắt con người.The human eye color originated from three genes.Các màu sắc của mắt người có nguồn gốc từ 3 gen.A sliced Carrot looks like the human eye.Một khoanh cà rốt trông giống như mắt người.The cow eye is very similar to the human eye.Mắt bò rất giống với mắt người.All exercises are done from observation from the live model, casts, and drapery for the training of the eye to develop the ability to interpret the human figure and compose.Tất cả các bài tập được thực hiện từ quan sát từ mô hình sống, diễn viên và màn treo để đào tạo mắt để phát triển khả năng diễn giải hình người và sáng tác.You don't notice with your human eye.Các bạn không cảm nhận với mắt người.Was I looking with my human eye?Có phải ta đang nhìn VN với con mắt người Tây?You don't notice with your human eye.You don' t noticeđể ý with your humanNhân loại eyemắt.His medical practice was based on observation and on the study of the human body.Ông đã thực hành y khoa của mình trên cơ sở các quan sát và các nghiên cứu cơ thể con người.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 41569, Thời gian: 0.2793

Từng chữ dịch

humancon ngườiloài ngườihumandanh từnhânhumaneyedanh từmắteyeobservationquan sátquan trắcobservationđộng từdõiobservationdanh từobservation withstand voltagewithstands

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt with the human eye observation English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Diễn Viên Observation