Offset Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "offset" thành Tiếng Việt

bù lại, bù đắp, chồi cây là các bản dịch hàng đầu của "offset" thành Tiếng Việt.

offset verb noun ngữ pháp

Anything that acts as counterbalance; a compensating equivalent. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bù lại

    " Current rates , however , do not come close to offsetting the purchasing-power risk that investors assume .

    Tuy nhiên , tỷ lệ hiện tại không đủ bù lại rủi ro mà người mua cho rằng có thể gặp phải .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bù đắp

    to offset the shipment costs associated with carbon

    để bù đắp chi phí liên quan đến lô hàng các-bon

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chồi cây

    noun GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hoành sơn
    • in ôpxet
    • khuỷu ống
    • mầm cây
    • núi ngang
    • rìa xiên
    • sự bù đắp
    • sự đền bù
    • đền bù
    • buø laïi, ñeàn buø
    • bù trừ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " offset " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "offset"

offset

Các cụm từ tương tự như "offset" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • offset printing In offset · sự in ôpxet
  • government pension offset ñöôïc buø ñaép bôûi höu boång cuûa chính phuû
  • workmen's compensation offset söï buø ñaép boài thöôøng lao ñoäng
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "offset" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Giới Từ đi Với Offset