Offset - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
offset
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɔf.ˌsɛt/
Danh từ
offset /ˈɔf.ˌsɛt/
- Chồi cây, mầm cây.
- Núi ngang, hoành sơn.
- Sự đền bù, sự bù đắp.
- (Ngành in) Sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch).
- (Kiến trúc) Rìa xiên (ở tường).
- Khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line).
- (Kỹ thuật) Khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng).
Ngoại động từ
offset ngoại động từ /ˈɔf.ˌsɛt/
- Bù lại, đền bù, bù đắp.
- (Ngành in) In ôpxet.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “offset”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔf.sɛt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| offset/ɔf.sɛt/ | offset/ɔf.sɛt/ |
offset gđ /ɔf.sɛt/
- Lối in ôpxet.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| offset/ɔf.sɛt/ | offset/ɔf.sɛt/ |
offset gc /ɔf.sɛt/
- Máy in ôpxet.
- Giấy in ôpxet.
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | offset/ɔf.sɛt/ | offset/ɔf.sɛt/ |
| Giống cái | offset/ɔf.sɛt/ | offset/ɔf.sɛt/ |
offset /ɔf.sɛt/
- In ôpxet. Papier offset — giấy in ôpxet
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “offset”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giới Từ đi Với Offset
-
Ý Nghĩa Của Offset Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Offset | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
TỪ VỰNG MỖI NGÀY: OFFSET ---... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cách Dùng động Từ "offset" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTS TUTOR
-
Phân Biệt Offset, Compensate, Make Up For, Refund, Reimburse
-
Offset Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"offset" Là Gì? Nghĩa Của Từ Offset Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Hàm OFFSET Và Các Kết Hợp Hàm Của Nó Trong Excel, Công Thức Ví Dụ
-
TOEIC Flashcard: Compensate Vs Offset
-
In Offset Là Gì? - THẾ GIỚI IN ẤN
-
Hàn Quốc áp Thuế Chống Bán Phá Giá Tấm In Offset Hai Lớp Trung Quốc
-
Lệnh Offset Trong CAD | Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết - Tech360
-
SO SÁNH IN FLEXO VÀ IN OFFSET - CÔNG TY CP SX TM DV MÃ ...
-
Lựa Chọn Phương Pháp Giữa In Offset Và In Kỹ Thuật Số