OH , MY DEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OH , MY DEAR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Động từoh , my dear
ôi em yêuoh cháu yêuơi
ohdearmanpleaseheyfriendguysgodbabydarling
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ôi, chời.Ashley: Oh my dear, why must you make me say things that will hurt you?
Ashley: Ôi em thân mến, tại sao cứ bắt anh phải nói ra những điều làm em đau đớn?Oh, my dear.
Ôi cháu ơi.Oh, my dear.
Ôi, con yêu.Oh, my dear child.
Ôi, con yêu.Oh, my dear Jane!
Ôi Jane yêu của mẹ!Oh, my dear boy, no.
Ôi, trai ơi, ko.Oh, my dear, sweet Robin.
Ôi, Robin yêu dấu.Oh, my dear Dinah!
Oh, Dinah thân yêu của tôi!Oh, my dear, it is so obvious.
Em yêu, điều đó là quá rõ ràng.Oh, my dear anonymous.
Ôi, Anastasia yêu quý của chàng.Oh, my dear wife, why has this happened?
Vợ ơi, sao lại thế này?”?Oh, my dear, I have waited so long.
Ôi, anh yêu, em đã chờ rất lâu.Oh, my dear wife, why has this happened?
Vợ ơi, sao lại như thế này?”?Oh my dear one, so bright and fair.
Ồ anh yêu của em, thật sáng và công bằng.Oh, my dear, I am in love with you.
Em yêu quý, anh đã làm tình với em..Oh, my dear Maria, you came after all.
Ôi, Maria thân mến, rốt cuộc rồi em đã tới.Oh, my dear, pray don't mention that odious man!
Ôi, ông thân yêu, xin ông đừng nói đến tên ghê tởm ấy!Oh, my dear ones,” she said, as if laughing at herself.
Ồ, con cháu thân yêu của mẹ," bà nói, như thể cười với chính bà.Oh, my dear, my beloved, where have you gone?.
Ồ, anh ơi, anh yêu quý của em ơi, anh nỡ bỏ em đi đâu vậy?.Oh, my dear Sagara, I am not worthy of your compliments.
Djaro à, anh thấy không, tôi không xứng đáng với lời khen của anh..Oh, my dear, why must you make me say things that will hurt you?
Ôi, Scarlett yêu quý, tại sao cô cứ ép tôi phải nói những lời đau lòng?But oh, my dear one," he pleaded,"death is afar off from you..
Nhưng ôi, em yêu," ông ấy phản bác," cái chết còn cách xa em lắm mà..Oh, my dear fellow, they are useless for a purpose such as this.
Ồ, bạn thân mến của tôi, chúng là vô ích đối với mục đích như thế này.Oh, my dear… you can hardly expect them not to with such a wonderful opportunity.
Ôi, con yêu… con không thể cản được họ với một cơ hội tốt như vầy.Oh, my dear Kepler, how I wish that we could have one hearty laugh!
Ôi Kepler yêu quí, tôi mong ước làm sao chúng ta có thể được cười thoải mái cùng nhau!Oh my dear Henry Jekyll… if ever I have seen Satan signature upon a face… is on that of your new friend.
Chúa ơi Henry Jekyll nếu hỏi tôi đã thấy dấu hiệu của Satan trên mặt chưa,… thì tôi sẽ trả lời nó ở trên mặt bạn mới của anh.And oh, my dear, the great hall I am sure is as big and as glum as the great hall in the dear castle of Udolpho.
Ôi chao, chị ạ, phòng khách chính to quá mà cũng tôi như gian phòng khách lớn trong lâu đài Udolpho ấy.And oh, my dear, if it is to be that I must meet death at any hand, let it be at the hand of him that loves me best.
Và than ôi, anh yêu, nếu như mà tôi phải chết dưới tay một ai đó, xin hãy dành cho cánh tay của người yêu thương tôi nhất.Oh, my dear, there's no place on earth with more magic and superstition mixed into its daily life than the Scottish Islands.
Em yêu à, không có nơi nào trên thế giới này… mà mấy chuyện phép thuật và mê tín lại hòa nhập vào cuộc sống hằng ngày nhiều như vùng Cao nguyên Scotland này đâu.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 108, Thời gian: 0.0623 ![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
oh , my dear English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Oh , my dear trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ohdanh từohohồàôohthán từôimycủa tôicủa mìnhcủa tamydanh từmyemdearthân mếnthân yêudeardanh từdeardearđộng từyêuthưaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Oh Dear
-
Glosbe - Oh Dear In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Oh Dear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Oh Dear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
OH , DEAR GOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
DEAR | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của My (dear) Boy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'oh Dear!
-
Oh Dear God Là Gì | Vượt-dố
-
Nghĩa Của Từ : Dear | Vietnamese Translation
-
Oh Dear Nghĩa Là Gì | Thích-ngủ.vn
-
Oh Dear God Là Gì - Ship Hàng Nhanh
-
Trang 6 Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 Mới. Tổng Hợp Các Bài Tập Và Lý ...
-
Từ Oh Dear Nghĩa Là Gì | Leo-đè
-
Okay Dear Là Gì | Vé-số.vn
-
Dear - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ Dear - Từ điển Anh - Việt
-
Oh Dear, I'm Sorry. I,m Excited About Our First Day At School - Hoc247