ôn Hòa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ôn hòa" thành Tiếng Anh
equable, even-tempered, middle-of-the-road là các bản dịch hàng đầu của "ôn hòa" thành Tiếng Anh.
ôn hòa + Thêm bản dịch Thêm ôn hòaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
equable
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
even-tempered
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
middle-of-the-road
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- moderate
- clement
- mild
- temperate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ôn hòa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "ôn hòa" có bản dịch thành Tiếng Anh
- làm ôn hòa temper
- Chủ nghĩa ôn hòa centrism
Bản dịch "ôn hòa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khí Hậu ôn Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ KHÍ HẬU ÔN HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG KHÍ HẬU ÔN HÒA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
ôn Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"miền Khí Hậu ôn Hòa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ ôn Hòa Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ôn Hòa" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG VỀ KHÍ HẬU, THỜI... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ôn Hoà' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khí Hậu ôn đới Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ ôn Hòa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ôn đới – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal