Từ điển Việt Anh "ôn Hòa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ôn hòa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ôn hòa

ôn hòa
  • adj
    • equable; even-tempered
      • khí hậu ôn hòa: a temperate climate
    • moderate; middle-of-the-road
genial
moderate
  • kích động ôn hòa: moderate shock
  • temperate
  • hàm suy rộng ôn hòa: temperate distribution
  • khí hậu ôn hòa: temperate climate
  • miền khí hậu ôn hòa: temperate climate region
  • địa hình ôn hòa
    medium relief
    ôn hòa (khí hậu)
    benign
    ôn hòa (khí hậu)
    bland
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ôn hòa

    - t. 1. Điềm đạm, không nóng nảy : Tính nết ôn hòa. 2. Êm dịu, không nóng quá hay lạnh quá : Khí hậu ôn hòa. 3. Nói xu hướng chính trị không quá hữu cũng không quá tả, trong các nước tư bản : Đảng phái ôn hòa.

    ht.1. Chỉ khí hậu ấm áp, dễ chịu, không nóng quá, cũng không lạnh quá. Khí hậu ôn hòa. 2. Điềm đạm, không nóng nảy, không quá hăng hái, quyết liệt. Thái độ ôn hòa. Một chính đảng ôn hòa.

    Từ khóa » Khí Hậu ôn Hòa Tiếng Anh Là Gì