ôn Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ôn hòa
* ttừ
equable; temperate
khí hậu ôn hòa a temperate climate
moderate; temperate; middle-of-the-road; mild; gentle
tính nết ôn hòa mild/gentle disposition
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ôn hòa
* adj
equable; even-tempered
khí hậu ôn hòa: a temperate climate
moderate; middle-of-the-road
Từ điển Việt Anh - VNE.
ôn hòa
formal, moderate, temperate, calm, poised, peaceful, non-violent
- ôn
- ôn độ
- ôn bài
- ôn con
- ôn hòa
- ôn hậu
- ôn lại
- ôn nhã
- ôn thi
- ôn tập
- ôn tồn
- ôn vật
- ôn đới
- ôn dược
- ôn dịch
- ôn thần
- ôn luyện
- ôn tuyền
- ôn luyện lại
- ôn cố tri tân
- ôn tập là mẹ của học tập
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khí Hậu ôn Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ KHÍ HẬU ÔN HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG KHÍ HẬU ÔN HÒA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"miền Khí Hậu ôn Hòa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ ôn Hòa Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ôn Hòa" - Là Gì?
-
ôn Hòa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỪ VỰNG VỀ KHÍ HẬU, THỜI... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ôn Hoà' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khí Hậu ôn đới Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ ôn Hòa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ôn đới – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal