Overnight - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=overnight&oldid=2024044” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/
Phó từ
overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/
- Qua đêm. to stay overnight at a friend's house — ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
- Đêm trước.
- Trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát. this can't be done overnight — cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
Tính từ
overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/
- (Ở lại) Một đêm, có giá trị trong một đêm. an overnight guest — người khách chỉ ở có một đêm
- (Thuộc) Đêm hôm trước.
- Làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dành cho những cuộc đi ngắn. an overnight bag — một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
Danh từ
overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc).
- Tối hôm trước, đêm hôm trước.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “overnight”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sleep Away Nghĩa Là Gì
-
"Sleep Away" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
'sleep Away' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Sleep Away Là Gì, Nghĩa Của Từ To Sleep Away | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ To Sleep Away - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Sleepaway Camp Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sleep Away Là Gì️️️️・sleep Away định Nghĩa - Dict.Wiki
-
Sleep Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Sleep Away Camp Là Gì - Nghĩa Của Từ Sleep Away Camp
-
Nghĩa Của Từ Sleep Away Camp | HoiCay
-
Sleep On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sleep On Trong Câu Tiếng Anh
-
Sleep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sleep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sleep Là Gì Trong Tiếng Anh? Định Nghĩa Của Từ Sleep Trong Từ ...
-
Sleep Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs