Overnight - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

Phó từ

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. Qua đêm. to stay overnight at a friend's house — ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
  2. Đêm trước.
  3. Trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát. this can't be done overnight — cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được

Tính từ

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. (Ở lại) Một đêm, có giá trị trong một đêm. an overnight guest — người khách chỉ ở có một đêm
  2. (Thuộc) Đêm hôm trước.
  3. Làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dành cho những cuộc đi ngắn. an overnight bag — một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn

Danh từ

overnight /ˌoʊ.vɜː.ˈnɑɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc).
  2. Tối hôm trước, đêm hôm trước.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “overnight”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=overnight&oldid=2024044” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục overnight 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sleep Away Nghĩa Là Gì