"owner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
owner
Từ điển Collocation
owner noun
ADJ. sole | part I'm part owner of the restaurant. | joint | former, original, previous | current, present | new | future, prospective | lawful, legal, rightful The stolen painting has now been returned to its rightful owner. | private | lucky, proud the proud owner of a new stereo | car, dog, factory, home, land
VERB + OWNER have The car had only one previous owner. | trace The police have been unable to trace the owner of the vehicle.
Từ điển WordNet
- (law) someone who owns (is legal possessor of) a business; proprietor
he is the owner of a chain of restaurants
- a person who owns something; possessor
they are searching for the owner of the car
who is the owner of that friendly smile?
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
ownerssyn.: possessor proprietorTừ khóa » Cách đọc Từ Owner
-
OWNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owner Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Owner - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Owner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Store Owner : Chủ Cửa Hàng (sơ-to ố-nơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Owners Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Các Khoản đầu Tư Của Chủ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa ...
-
Ownership Là Gì - Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt
-
Owner Of A Business Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
5 Phần Mềm Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh Trên PC