Owners Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
1. He regularly conducts prayer sessions for luuk thep dolls and their owners -- for a donation.
Nghĩa của câu:Anh thường xuyên tổ chức các buổi cầu nguyện cho búp bê luuk thep và chủ nhân của chúng - để quyên góp.
Xem thêm →2. " Besides grooming pets, pet shops also care for dogs and cats when their owners are away for a fee of VND150,000 a day.
Nghĩa của câu:“Bên cạnh việc chải lông cho thú cưng, các cửa hàng thú cưng còn nhận chăm sóc chó, mèo khi chủ đi vắng với mức phí 150 nghìn đồng / ngày.
Xem thêm →3. To reduce the appeal of tax havens, Brussels has also proposed the setting up of public registries that would show the real owners of companies, which are often hidden by frontmen in shell firms in offshore jurisdictions.
Nghĩa của câu:Để giảm bớt sự hấp dẫn của các thiên đường thuế, Brussels cũng đã đề xuất thành lập các cơ quan đăng ký công khai để chỉ ra chủ sở hữu thực sự của các công ty, vốn thường bị che giấu bởi các công ty bình phong ở các khu vực pháp lý nước ngoài.
Xem thêm →4. Park Joonmo, CEO of Amazon Global Selling Korea and Southeast Asia, said there is an increasing number of Vietnamese sellers on Amazon, including manufacturers, brand owners and startups.
Nghĩa của câu:Park Joonmo, Giám đốc điều hành Amazon Global Bán hàng Hàn Quốc và Đông Nam Á, cho biết ngày càng có nhiều người bán Việt Nam trên Amazon, bao gồm các nhà sản xuất, chủ thương hiệu và các công ty khởi nghiệp.
Xem thêm →5. Such services have become popular in Vietnam in recent years as they help meet the large demand for low-cost accommodation from tourists and fetch home owners an income from spare apartments and rooms, it said in a report.
Nghĩa của câu:Các dịch vụ như vậy đã trở nên phổ biến ở Việt Nam trong những năm gần đây vì chúng giúp đáp ứng nhu cầu lớn về chỗ ở giá rẻ của khách du lịch và mang lại thu nhập cho chủ sở hữu nhà từ các căn hộ và phòng trống, nó cho biết trong một báo cáo.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về owner /'ounə/Từ khóa » Cách đọc Từ Owner
-
OWNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owner Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Owner - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Owner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Store Owner : Chủ Cửa Hàng (sơ-to ố-nơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"owner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Owner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Các Khoản đầu Tư Của Chủ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa ...
-
Ownership Là Gì - Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt
-
Owner Of A Business Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
5 Phần Mềm Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh Trên PC