Owner - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.nɜː] |
Danh từ
[sửa]owner /ˈoʊ.nɜː/
- Người chủ, chủ nhân.
Thành ngữ
[sửa]- the owner: (Từ lóng) Thuyền trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "owner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Từ Owner
-
OWNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owner Trong Tiếng Anh - Forvo
-
OWNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Owner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Store Owner : Chủ Cửa Hàng (sơ-to ố-nơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"owner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Owners Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Các Khoản đầu Tư Của Chủ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa ...
-
Ownership Là Gì - Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt
-
Owner Of A Business Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
5 Phần Mềm Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh Trên PC