Owner - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
owner
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊ.nɜː/
| [ˈoʊ.nɜː] |
Danh từ
owner /ˈoʊ.nɜː/
- Người chủ, chủ nhân.
Thành ngữ
- the owner: (Từ lóng) Thuyền trưởng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “owner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Cách đọc Từ Owner
-
OWNER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owner Trong Tiếng Anh - Forvo
-
OWNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Owner Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Store Owner : Chủ Cửa Hàng (sơ-to ố-nơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"owner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Owners Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Owner - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Các Khoản đầu Tư Của Chủ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa ...
-
Ownership Là Gì - Nghĩa Của Từ Owner Trong Tiếng Việt
-
Owner Of A Business Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owner' Trong Từ điển Lạc Việt
-
5 Phần Mềm Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh Trên PC