Owner - Wiktionary Tiếng Việt

owner
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.nɜː/
Hoa Kỳ[ˈoʊ.nɜː]

Danh từ

owner /ˈoʊ.nɜː/

  1. Người chủ, chủ nhân.

Thành ngữ

  • the owner: (Từ lóng) Thuyền trưởng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “owner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=owner&oldid=1886874”

Từ khóa » Cách đọc Từ Owner