Oxy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Từ Oxy
-
ôxy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Oxy – Wikipedia Tiếng Việt
-
OXYGEN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Oxygen – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Oxygen | Vietnamese Translation
-
OXYGEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ôxy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Liệu Pháp Oxy Là Gì? | Vinmec
-
Nước Oxy Là Gì? Lợi ích, Công Dụng - Vinmec
-
Tất Tần Tật Mọi điều Cần Biết Về Mất Cân Bằng Oxy Hóa
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Bình ô-xy Y Tế Tại Nhà - HCDC
-
Tiếp Sức Cho Bệnh Nhân COVID-19 Với Nguồn Oxy Từ Ngành Điện
-
Myanmar Phải Mua 3.000 Tấn Oxy Lỏng Từ Trung Quốc - Báo Tuổi Trẻ