patience - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › patience
Xem chi tiết »
4 ngày trước · hình ảnh của patience. 3bugsmom/iStock/Getty Images Plus/GettyImages. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · patience - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tính kiên trì ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Danh từ · Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì · Sự chịu đựng · Lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire.
Xem chi tiết »
Chịu đựng một cách kiên nhẫn. Có thể nhận, phù hợp với. the facts are patient of two interpretation những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. Danh từSửa ...
Xem chi tiết »
patience. patience /'peiʃəns/. danh từ. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job: mức kiên nhẫn cuối cùng. sự chịu đựng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "patience" trong tiếng Việt. volume_up. patience {danh}. VI. sự kiên nhẫn · tính nhẫn nại. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: patience nghĩa là tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại the patience of job mức kiên nhẫn cuối cùng.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. patience. * danh từ - tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại =the patience of job+ mức kiên nhẫn cuối cùng
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ patience trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Danh từ. 1. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: Our patience is in much the same condition as yesterday. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 12 của ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm patience. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tính kiên nhẫn; tính nhẫn nại, (Mỹ solitaire) trò chơi phá trận (đánh bài một người). Từ điển Anh-Anh - noun: ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm patience. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: tính kiên nhẫn; tính nhẫn nại, (Mỹ solitaire) trò chơi phá trận (đánh bài một người).
Xem chi tiết »
patience /'peiʃəns/ * danh từ - tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại =the patience of job+ mức kiên nhẫn cuối cùng - sự chịu đựng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Patience Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề patience tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu