4 ngày trước · pendant ý nghĩa, định nghĩa, pendant là gì: 1. a piece of jewellery worn around the neck, consisting of a long chain with an object hanging…
Xem chi tiết »
pendant có nghĩa là: pendant /'pendənt/* danh từ- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)- hoa tai- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột ...
Xem chi tiết »
pendant/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pendant/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring); pendent · branched lighting fixture; often ornate; hangs from the ceiling; chandelier, ...
Xem chi tiết »
Pendant là gì: / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "PENDANT" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Những gì bạn sẽ thấy trong việc sử dụng Refugium DIF30c Pendant của chúng tôi là sự phát triển ...
Xem chi tiết »
danh từ. tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo). hoa tai. (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant).
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của pendant , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... la France pendant les guerres de religion" (Cộng hòa Berne và Pháp trong ...
Xem chi tiết »
pendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendant.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pendant|pendants trong Từ điển Tiếng Anh noun [pend·ant || pendənt] piece of jewelry designed to hang; flag, banne.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · pendant tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và chỉ dẫn cách áp dụng pendant trong giờ đồng hồ Anh.
Xem chi tiết »
Anh ấy đã sống ở Pháp trong hai năm khi tôi gặp anh ấy. Mặt dây có nghĩa là "cho" và đề cập đến toàn bộ thời gian của một hành động trong quá khứ hoặc tương lai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pendant trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1hanging downward; pendent. pendant flowers on frail stems noun 1a piece of jewelry that hangs from a ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2019 · Tôi đã học tiếng Pháp trong 3 năm (giờ không còn học nữa) • Pendant que + mệnh đề hiện tại. Ex : pendant que je parle.... trong khi tôi nói.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Pendant Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pendant trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu