Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- pha lê
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
pha lê tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ pha lê trong tiếng Trung và cách phát âm pha lê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pha lê tiếng Trung nghĩa là gì.
pha lê (phát âm có thể chưa chuẩn)
结晶; 晶体 《原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体, 具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 结晶; 晶体 《原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体, 具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ pha lê hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thơ tuỳ hứng tiếng Trung là gì?
- điệu trưởng tiếng Trung là gì?
- cắm cổ tiếng Trung là gì?
- vật hoá tiếng Trung là gì?
- sang máu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pha lê trong tiếng Trung
结晶; 晶体 《原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体, 具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。》
Đây là cách dùng pha lê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pha lê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 结晶; 晶体 《原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体, 具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。也叫结晶体或结晶。》Từ điển Việt Trung
- bán phá giá tiếng Trung là gì?
- lòng xấu tiếng Trung là gì?
- nhà trưng bày tiếng Trung là gì?
- quả dưa hấu tiếng Trung là gì?
- xuyên sơn giáp tiếng Trung là gì?
- lá gan tiếng Trung là gì?
- nội độc tố tiếng Trung là gì?
- năm ngày ba tật tiếng Trung là gì?
- đọc hoài không chán tiếng Trung là gì?
- tuổi mãn kinh tiếng Trung là gì?
- không có căn cứ tiếng Trung là gì?
- nắng gắt tiếng Trung là gì?
- giãy giụa tiếng Trung là gì?
- Tri pô li tiếng Trung là gì?
- trích tiên tiếng Trung là gì?
- cá dưa tiếng Trung là gì?
- lộng pháp tiếng Trung là gì?
- tứ tướng tiếng Trung là gì?
- tuyến du lịch tiếng Trung là gì?
- tự đánh giá bản thân tiếng Trung là gì?
- đường dây bị chiếm tiếng Trung là gì?
- cạn ly tiếng Trung là gì?
- buồn chán tiếng Trung là gì?
- túc căn tiếng Trung là gì?
- gia chánh tiếng Trung là gì?
- dòng nước chảy xiết tiếng Trung là gì?
- tử vì đạo tiếng Trung là gì?
- đất mặt tiếng Trung là gì?
- đường kiếm cơm tiếng Trung là gì?
- giữa trận tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Pha Lê Tiếng Trung Là Gì
-
Bình Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Pha Lê - Từ điển Hán Nôm
-
"pha-lê" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pha-lê Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Pha Lê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Tiếng Trung Quốc - Facebook
-
TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Gọi Các Món đồ Trang Sức Bằng Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Trang Sức
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
Bút Pha Lê Chuyên Dụng Viết Thư Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng ...