Pha Lê - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| faː˧˧ le˧˧ | faː˧˥ le˧˥ | faː˧˧ le˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faː˧˥ le˧˥ | faː˧˥˧ le˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Từ tiếng Trung Quốc(pha li).
Danh từ
pha lê, pha-lê
- Thứ thuỷ tinh trong suốt nặng hơn thuỷ tinh thường. Vòm trời cao trong vắt như một bầu pha-lê. (Nguyễn Tuân)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pha lê”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Pha Lê Tiếng Trung Là Gì
-
Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bình Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Pha Lê - Từ điển Hán Nôm
-
"pha-lê" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pha-lê Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Học Tiếng Trung Quốc - Facebook
-
TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Gọi Các Món đồ Trang Sức Bằng Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Trang Sức
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
Bút Pha Lê Chuyên Dụng Viết Thư Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng ...