Tra Từ: Pha Lê - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
玻璃 pha lê1/1
玻璃pha lê [pha ly]
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên thứ thuỷ tinh cực tốt, trong suốt và lóng lánh.Một số bài thơ có sử dụng
• Đông Ngô trạo ca kỳ 3 - 東吳棹歌其三 (Uông Quảng Dương)• Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事 (Tô Thức)• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Phạm Đình Hổ)• Sương thiên hiểu giốc - 霜天曉角 (Phạm Thành Đại)• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)• Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一 (Lưu Khắc Trang)• Văn Lan chiểu - 文瀾沼 (Bùi Cơ Túc)• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)Từ khóa » Pha Lê Tiếng Trung Là Gì
-
Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bình Pha Lê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"pha-lê" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pha-lê Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
-
Pha Lê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Học Tiếng Trung Quốc - Facebook
-
TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Gọi Các Món đồ Trang Sức Bằng Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Trang Sức
-
Tiếng Trung Quốc - Wikipedia
-
Bút Pha Lê Chuyên Dụng Viết Thư Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng ...