Phác Thảo In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
outline, draft, sketch are the top translations of "phác thảo" into English.
phác thảo + Add translation Add phác thảoVietnamese-English dictionary
-
outline
verbĐây chỉ là một bản phác thảo, trông nó có giống một tòa nhà ko?
This is just the outline of it, and you can see, does it look like a regular building?
GlosbeMT_RnD -
draft
verbChúng tôi vẫn đang phác thảo chi tiết hành động, nhưng có thể đưa ra một phán đoán...
We're still drafting action items, but we can give you a rough sense...
GlosbeMT_RnD -
sketch
verbHôm nay, tôi sẽ nói với các bạn về phác thảo điện tử.
Today, I'm going to talk to you about sketching electronics.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- draught
- rough
- rough-cast
- sketch out
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "phác thảo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "phác thảo" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phác Thảo Bằng Tiếng Anh
-
Phác Thảo«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
PHÁC THẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁC THẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
PHÁC THẢO MỘT SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "phác Thảo" - Là Gì?
-
Phác Thảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Phác Thảo Bằng Tiếng Anh
-
Phác Thảo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Kế - StudyTiengAnh
-
Tạo Ra Một Phác Thảo Thô: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Bản Dịch Của Sketch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
9 Bước Vẽ Dáng Người Trong Phương Pháp Vẽ Thiết Kế Thời Trang ...
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Thiết Kế - Phác Thảo Màn Hình - Power Apps | Microsoft Docs