phải chăng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phải_chăng
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) vừa phải, có thể chấp nhận được , tổ hợp biểu thị ý nhận định có phần dè dặt, chưa chắc chắn của người nói, được nêu ra dưới dạng như muốn hỏi ...
Xem chi tiết »
- l. ph. 1. Hợp lẽ và trái lẽ : Biết điều phải chăng. 2. Vừa vừa, ở mức thường : Giá phải chăng. 3.
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) vừa phải, có thể chấp nhận được giá cả phải chăng ăn nói phải chăng tổ hợp biểu thị ý nhận định có phần dè [..] ... Từ-điển.com là một từ điển được ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phải chăng trong Từ điển Tiếng Việt phải chăng [phải chăng] (nói về giá cả) reasonable is it true that ...?
Xem chi tiết »
phải chăng có nghĩa là: - l. ph. . . Hợp lẽ và trái lẽ : Biết điều phải chăng. . . Vừa vừa, ở mức thường : Giá phải chăng. . .
Xem chi tiết »
1. trt. Phải không, tiếng để hỏi: Làm như thế, phải chăng? 2. tt. Vừa phải: Giá phải chăng. Nguồn tham chiếu: Từ điển - ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'phải chăng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
phải chăng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. right and wrong. reasonable, sensible ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. right and wrong.
Xem chi tiết »
Phải chăng sự đo lường mức độ cải đạo của chúng ta là ở cách chúng ta đối xử với những người khác? Isn't the measure of the level of your conversion how you ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phải Chăng Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phải chăng là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu