Phân Biệt Danh Từ Chung Và Danh Từ Riêng Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bài viết dưới đây, tiếng Anh PopodooKids xin giới thiệu danh từ chung và danh từ riêng ở phần danh từ trong tiếng Anh. Kèm theo đó là những phân loại cụ thể, ví dụ chi tiết và bài tập ôn luyện giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn nhé.
→ Xem lại bài tất cả các loại Danh từ trong tiếng Anh
Table of Contents
- Danh từ chung và danh từ riêng là gì?
- Phân biệt ba đặc điểm của danh từ Chung và danh từ Riêng
- Bài tập về danh từ chung danh từ riêng
Danh từ chung và danh từ riêng là gì?
- Danh từ chung gọi tên bất kỳ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng nào. Chúng không được viết hoa trừ khi chúng đứng ở đầu câu.
- Danh từ riêng là tên của những người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể. Các danh từ riêng phải luôn được viết hoa.
Danh từ chung | Danh từ riêng | |
---|---|---|
cậu bé | ⇒ | James |
dòng sông | ⇒ | Mississippi River |
xe ô tô | ⇒ | Ford |
Bác sĩ | ⇒ | Doctor Jefferson |
thành phố | ⇒ | Rockledge |
thanh kẹo | ⇒ | Baby Ruth |
Lưu ý: Đừng quên viết hoa tất cả các bộ phận của danh từ riêng. Nhiều người quên viết hoa các từ sông và hạt trong các danh từ riêng như Yellow River và Orange County .
Phân biệt ba đặc điểm của danh từ Chung và danh từ Riêng
Dưới đây là các ví dụ nhận biết danh từ chung và danh từ riêng đối với con người, địa điểm và sự vật khác nhau như thế nào
Ví dụ về danh từ chung
Danh từ chung có thể chỉ người, địa điểm, sự vật và ý tưởng.
- Con người: man, woman, child, cop, criminal, butcher, baker, neighbor, friend, enemy, person, stranger, judge, jury, executioner, knights, bishops, kings, queens
- Địa điểm: city, town, country, neighborhoods, islands, beaches, province, state, outside, upstairs, basement, hallway, lobby, rooms, alleys, campsites
- Vật: guitar, drums, apples, oranges, snow, rain, ice, fire, dirt, cars, trucks, knee, elbows, food, water, sky, stars, day, weeks, month, years
Ý tưởng, cảm xúc, chủ đề: happiness, sadness, fear, courage, questions, answers, government, chaos, hunger, confusion, doubt, loneliness, friendship, science
Ví dụ về danh từ riêng
- Con người: Harriet Tubman, King Richard the Lionheart, Miles Davis, Emily Dickinson, Helen of Troy, Superman, Lady Gaga, Captain Crunch
- Địa điểm: New York City, Moscow, Cairo, Portugal, Zimbabwe, Peru, Europe, Asia, Australia, Main Street, Rocky Mountains, Colorado River, Sahara Desert
- Vật: Jupiter, Google, Twitter, Kawasaki Ninja, Playstation 5, Star Wars, Band-aids, Harry Potter and the Chamber of Secrets, Apollo 13, Great Wall of China
Ý tưởng và khái niệm: Christianity, Islam, Buddhism, Romanticism, Cubism, Industrial Revolution, Dark Ages, Monday, November Cách xác định danh từ chung và danh từ riêng
Nếu bạn đang cố gắng xác định xem một từ là danh từ chung hay danh từ riêng, hãy dựa vào những gợi ý sau:
- Hãy xem cách viết hoa danh từ chung và danh từ riêng.
- Nếu danh từ là từ đầu tiên trong câu, xem xét liệu danh từ có đang đề cập đến một người hoặc một sự vật cụ thể hay không. Nếu đúng, chúng là một danh từ riêng. Nếu không, thì là danh từ chung.
- Một nguyên tắc nhỏ là tất cả các tên và chức danh đều là danh từ riêng và sẽ luôn được viết hoa.
Bài tập về danh từ chung danh từ riêng
Vận dụng các kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh, PopodooKids mới chia sẻ phía trên để làm bài tập cơ bản dưới đây nhé.
Tìm danh từ chung và danh từ riêng trong câu sau
- The Mekong River flows through 5 countries
- Lan is my sister.
- Russia is the biggest country in the world.
- People in Ho Chi Minh city are friendly.
- English is spoken in many countries.
- There are many trees and flowers in the park.
Đáp án danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
- Danh từ riêng Mekong và Danh từ chung: river, countries
- Danh từ riêng Lan và Danh từ chung: sister
- Danh từ riêng Russia và Danh từ chung: world, country
- Danh từ riêng Ho Chi Minh và Danh từ chung: people
- Danh từ riêng English và Danh từ chung: countries
- Danh từ chung park, trees, flowers.
Trên đây là toàn bộ kiến thức phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh. PopodooKids đã tập hợp lại giúp bạn. Đừng quên ôn luyện mỗi ngày.
Xem các loại danh từ trong tiếng Anh khác:
→ Xem cách sử dụng Danh động từ trong tiếng Anh
→ Xem cách sử dụng Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
→ Xem cách sử dụng Danh từ đếm được và không đếm được
→ Xem cách sử dụng Danh từ số ít và danh từ số nhiều
→Xem cách sử dụng Danh từ chung và danh từ riêng
Từ khóa » Tính Từ Riêng Là Gì
-
Thể Loại:Tính Từ Riêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Từ Riêng Là Gì? Danh Từ Chung Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tính Từ Là Gì? Sau Tính Từ Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
[CHUẨN NHẤT] Danh Từ Riêng Là Gì? - TopLoigiai
-
CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Danh Từ Chung Và Danh Từ Riêng Trong Tiếng Anh Là Gì? - ZIM Academy
-
Tính Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Luyện Từ Và Câu: Danh Từ - Danh Từ Chung Và Danh Từ Riêng
-
Luyện Từ Và Câu Lớp 4: Danh Từ Chung Và Danh Từ Riêng
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Danh Từ Riêng Là Gì? Danh Từ Chung Là Gì? - Blog Thú Vị
-
Tính Từ Là Gì? Những điều Cần Biết Về Tính Từ
-
Tính Từ Là Gì? Cách Dùng Và Vị Trí Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Mẹo Phân Biệt Danh Từ Và Tính Từ Trong Tiếng Việt Cho Trẻ Tiểu Học