Thể Loại:Tính Từ Riêng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary

Tính từ riêng là tính từ thường bắt nguồn từ tên của một người hay thực thể khia.

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

T

  • Tính từ riêng tiếng Anh (35 tr.)

Trang trong thể loại “Tính từ riêng”

Thể loại này chứa 39 trang sau, trên tổng số 39 trang.

*

  • Bản mẫu:*đề mục
  • Bản mẫu:*đề mục/p

A

  • African
  • American
  • Anglo-Saxon
  • Arctic
  • Asian
  • Australian

Â

  • Âu

B

  • British

C

  • Chinese
  • Czech

E

  • English
  • European

F

  • French

G

  • German

H

  • Hispanic

I

  • Iberian
  • Irish
  • Italian

J

  • Japanese

M

  • Malay
  • Malayan
  • Moslem
  • Muslem
  • Muslim

N

  • Netherlands

P

  • Pentecostal
  • Polish
  • Portuguese

R

  • Renaissance
  • Romanic
  • Russian

S

  • Scottish
  • Swedish

T

  • Thai

V

  • Vietnamese

W

  • Welsh

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Tính_từ_riêng&oldid=851041” Thể loại:
  • Tính từ

Từ khóa » Tính Từ Riêng Là Gì