romance - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › romance
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · romance - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... câu chuyện về tình cảm lãng mạn. She writes romances.
Xem chi tiết »
That evening they went for a romantic walk along the beach. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Romantically · Romanticize · Romantic comedy · Anti-romantic
Xem chi tiết »
Tính từ. ( Romance) (thuộc) ngôn ngữ Rôman. Danh từ. ( Romance) những ngôn ngữ rôman ... Không khí lãng mạn; tình cảm lãng mạn ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc) · Viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...) · Bao hàm một câu chuyện yêu đương · Lãng mạn; mơ ...
Xem chi tiết »
tính từ - (Romance) Rôman (ngôn ngữ) * danh từ - truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ) - tiểu thuyết mơ mông xa thực tế
Xem chi tiết »
tính từ - (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng =a romantic girl+ cô gái mơ mộng =a romantic tale+ câu chuyện lãng mạng
Xem chi tiết »
tính từ. ( Romance ) (thuộc) ngôn ngữ Rôman. danh từ. ( Romance ) ngôn ngữ rôman. truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, (thường) viết theo thể thơ).
Xem chi tiết »
tính từ - (Romance) Rôman (ngôn ngữ) * danh từ - truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ) - tiểu thuyết mơ mông xa thực tế
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... danh từ. (Romance) những ngôn ngữ rôman. tính từ ... Xem thêm: love affair, romanticism, Romance, Romance language, ...
Xem chi tiết »
tính từ. (Romance) Rôman (ngôn ngữ). danh từ. truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ). tiểu thuyết mơ mông xa thực tế.
Xem chi tiết »
Danh từ. những ngôn ngữ rôman. Tính từ. 1. (thuộc) La mã. 2. (thuộc) Giáo hội Cơ đốc giáo La Mã; người theo thiên chúa giáo La Mã. 3. (kiểu chữ) roman.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ romance trong tiếng Anh. Sau khi đọc ... danh từ – (Romance) những ngôn ngữ rôman. * tính từ
Xem chi tiết »
+ tính từ. (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng. a romantic girl cô gái mơ mộng. a romantic tale câu chuyện lãng mạng.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. romance. /rə'mæns/. * danh từ. (Romance) những ngôn ngữ rôman. * tính từ. (Romance) Rôman (ngôn ngữ). * danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Romance
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ romance hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu