Nghĩa Của Từ : Romantic | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: romantic Best translation match:
English Vietnamese
romantic * tính từ - (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng =a romantic girl+ cô gái mơ mộng =a romantic tale+ câu chuyện lãng mạng =the romantic school+ trường phái lãng mạng - viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...) * danh từ - người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng - (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Probably related with:
English Vietnamese
romantic chút lãng mạn ; có lãng mạn thế nào đi nữa ; lãng mạn nào không ; lãng mạn nào không đây ; lãng mạn nào ; lãng mạn nữa ; lãng mạn thế nào đi nữa ; lãng mạn ; lãng mạng hay ; lãng mạng ; ma ̣ ; mạn quá ; mạn thế ; mạn ; một tình yêu lãng mạng ; người lãng mạn ; nào lãng mạn ; rất lãng mạn ; se ̃ chôn ca ̉ hai ngươi ; thâ ̣ t la ̃ ng ma ; tình cảm lãng mạn ; tình ; và ; đi qua ́ xa ; đáng thương ; đặc biệt hay ; đặc biệt ; ̀ đi qua ́ xa ;
romantic chút lãng mạn ; lãng mạn nào không ; lãng mạn nào không đây ; lãng mạn nào ; lãng mạn nữa ; lãng mạn ; lãng mạng hay ; lãng mạng ; ma ̣ ; mạn quá ; mạn thế ; mạn ; một tình yêu lãng mạng ; người lãng mạn ; nào lãng mạn ; rất lãng mạn ; trữ ; tình cảm lãng mạn ; tình ; và ; đi qua ́ xa ; đáng thương ; đặc biệt hay ; đặc biệt ; ̀ đi qua ́ xa ;
May be synonymous with:
English English
romantic; romanticist an artist of the Romantic Movement or someone influenced by Romanticism
romantic; romanticist; romanticistic belonging to or characteristic of Romanticism or the Romantic Movement in the arts
romantic; amatory; amorous expressive of or exciting sexual love or romance
romantic; quixotic; wild-eyed not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic
May related with:
English Vietnamese
romantic * tính từ - (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng =a romantic girl+ cô gái mơ mộng =a romantic tale+ câu chuyện lãng mạng =the romantic school+ trường phái lãng mạng - viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...) * danh từ - người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng - (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
romanticism * danh từ - sự lãng mạn - chủ nghĩa lãng mạn
romanticize * ngoại động từ - làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá * nội động từ - có tư tưởng lãng mạn - trình bày theo lối tiểu thuyết
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tính Từ Romance