Nghĩa Của Từ Romantic - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/rə'mæntik/roʊˈmæntɪk/ =====
Thông dụng
Tính từ
Lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc)
the romantic school trường phái lãng mạnViển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
Bao hàm một câu chuyện yêu đương
a romantic involvement một cuộc dan díu yêu đươngLãng mạn; mơ mộng (về người, về tính cách của họ..)
a romantic girl cô gái mơ mộng a romantic tale câu chuyện lãng mạn(âm nhạc) (văn học) lãng mạn, trữ tình
Danh từ
Người lãng mạn; nhà thơ lãng mạn, nhà văn lãng mạn
( Romantic) nghệ sĩ lãng mạn
( số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lãng mạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
adventurous , amorous , bathetic , charming , chimerical , chivalrous , colorful , corny * , daring , dreamy , enchanting , erotic , exciting , exotic , extravagant , fairy-tale , fanciful , fantastic , fascinating , fond , glamorous , idyllic , impractical , lovey-dovey , loving , maudlin , mushy * , mysterious , nostalgic , passionate , picturesque , poetic , quixotic , sloppy * , soppy , starry-eyed , syrupy , tear-jerking , tender , unrealistic , utopian , visionary , whimsical , wild , gushy , mawkish , slushy , sobby , soft , ardent , cavalier , enticing , fictitious , gothic , idealistic , imaginary , imaginative , melodramatic , mushy , romanesque , sentimental , unrealTừ trái nghĩa
adjective
pragmatic , realistic , unromantic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Romantic »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
VVVV, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tính Từ Romance
-
Romance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Romance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Romantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Romance - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Romance | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Romantic | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'romance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Romance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "romance" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Romance, Từ Romance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Romance Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Romance Tiếng Anh Là Gì?
-
Romantic
-
Romance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky