Romantic
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- romantic
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
- a romantic girl cô gái mơ mộng
- a romantic tale câu chuyện lãng mạng
- the romantic school trường phái lãng mạng
- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
+ danh từ
- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
- Từ đồng nghĩa: quixotic wild-eyed amatory amorous romanticist romanticistic
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "romantic": romantic romanticize
- Những từ có chứa "romantic": chiromantic romantic romanticism romanticist romanticize unromantic
- Những từ có chứa "romantic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: lãng mạn Nguyễn Du chiêng
Từ khóa » Tính Từ Romance
-
Romance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Romance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Romantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Romance - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Romantic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Romance | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Romantic | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'romance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Romance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "romance" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Romance, Từ Romance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Romance Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Romance Tiếng Anh Là Gì?
-
Romance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky