Romantic

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. romantic
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
romantic Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: romantic Phát âm : /rə'mæntik/

+ tính từ

  • (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
    • a romantic girl cô gái mơ mộng
    • a romantic tale câu chuyện lãng mạng
    • the romantic school trường phái lãng mạng
  • viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)

+ danh từ

  • người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
  • (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  quixotic wild-eyed amatory amorous romanticist romanticistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "romantic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "romantic" romantic romanticize
  • Những từ có chứa "romantic" chiromantic romantic romanticism romanticist romanticize unromantic
  • Những từ có chứa "romantic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  lãng mạn Nguyễn Du chiêng
Lượt xem: 2712 Từ vừa tra + romantic : (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạnga romantic girl cô gái mơ mộnga romantic tale câu chuyện lãng mạngthe romantic school trường phái lãng mạng

Từ khóa » Tính Từ Romance