Nghĩa Của Từ Romance - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /rou'mæns/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Romance) (thuộc) ngôn ngữ Rôman

    Danh từ

    ( Romance) những ngôn ngữ rôman
    Truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, (thường) viết theo thể thơ)
    Truyện tưởng tượng, truyện hư cấu; văn học hư cấu
    (a) medieval romance (một) truyện hư cấu thời Trung cổ
    Tiểu thuyết mơ mông xa thực tế
    Không khí lãng mạn; tình cảm lãng mạn
    Truyện tình lãng mạn; mối tình lãng mạn
    Sự mơ mộng, tính lãng mạn
    Sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu; sự tô vẻ
    (âm nhạc) Rôman (khúc)

    Nội động từ

    Thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu
    to given to colourful romancing quen thói thêu dệt tô vẽ

    Hình thái từ

    • V_ed : romanced
    • V_ing : romancing

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lãng mạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affair , affair of the heart , amour , attachment , courtship , enchantment , fascination , fling , flirtation , intrigue , liaison , love , love story , passion , relationship , ballad , fairy tale , fantasy , fiction , idealization , idyll , legend , lyric , melodrama , novel , story , tale , tear-jerker , charm , color , excitement , exoticness , fancy , glamour , hazard , mystery , nostalgia , risk , sentiment , venture , love affair , amorousness , adventure , court , exaggerate , fable , gest , geste
    verb
    pursue , spark , woo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Romance »

    tác giả

    Admin, Tiểu Đông Tà, na, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tính Từ Romance