Phân Biệt Other, Others, The Other, The Others, Another, Each Other ...

Phân biệt Other và Others

“Other” có nghĩa là khác – “additional or extra” hoặc “alternative” hoặc “different types of” (Cambridge Dictionary). “Other” có thể được sử dụng theo hai cách: là từ hạn định hoặc là đại từ. Tuy nhiên, “others” chỉ có thể được sử dụng như một đại từ.

Để phân biệt Other - Others, chúng ta xem xét cụ thể cách dùng của 2 từ này:

Other là từ hạn định (determiner)

Từ hạn định sẽ đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Chúng ta có thể sử dụng “Other” với cả danh từ không đếm được, danh từ số ít và cả danh từ số nhiều.

Ví dụ 1: All general information about this museum can be found on the website. Other detail information can be obtained by calling this number. (Tất cả thông tin tổng quát về bảo tàng này có thể được tìm thấy trên trang web. Thông tin chi tiết khác có thể có được được bằng cách gọi số này.)

Other trong câu trên đang đứng trước danh từ không đếm được “detailed information”

Ví dụ 2: This dress is not suitable for me. Do you have other dresses? (Chiếc váy này không phù hợp với tôi. Bạn có đầm nào khác không?)

Other trong câu ở trên đang đứng trước danh từ số nhiều “dresses”

Tuy nhiên, người học lưu ý khi phân biệt Other Others: nếu other được dùng trước một danh từ đếm được số ít, người học cần thêm một từ hạn định (determiner) khác phía trước nó, ví dụ như (the, my, some, this,…)

Ví dụ 1: I don’t like the blue dress. I prefer the other. (Tôi không thích chiếc váy màu xanh lam. Tôi thích màu khác hơn.)

Color là danh từ đếm được số ít, do đó, để sử dụng từ “other”, người học cần dùng thêm từ hạn định “the” phía trước nó.

Ví dụ 2: There is one other thing that I would like to discuss in this meeting. (Có một điều khác mà tôi muốn thảo luận trong cuộc họp này)

Thing là danh từ đếm được số ít, do đó, để sử dụng từ “other”, người học cần dùng thêm từ hạn định “one” phía trước nó.

Lưu ý: Nếu other là từ hạn định, từ “other” sẽ không có dạng số nhiều (others)

Ví dụ: Just Joy and Kate went to the party. The other girls stayed at home.

Other là đại từ

Ngoài cách sử dụng như từ hạn định (determiner), khi phân biệt Other Others , người học cần nhớ rằng “other” còn có thể được sử dụng như một đại từ. Nếu là đại từ, “other” có thể có cả dạng số ít và số nhiều và “other” sẽ trở thành “others”. Tuy nhiên, là đại từ, “other” thường được sử dụng với dạng “the other” – một điều/ vật/ người còn lại trong một nhóm.

Ví dụ: Hold the ball in one hand and the bag in the other. (Giữ quả bóng trong một tay và cái túi trong tay kia.)

Vì một người chỉ có 2 tay, một tay đã cầm “the ball”, “the bag” sẽ được cầm trong tay còn lại. Do đó, cần sử dụng “the other”.

Với từ “others”, nó có nghĩa là nhiều điều/ vật/ người khác.

Ví dụ: Some people believe that we should reduce the number of cars to prevent global warming; others disagree. (Một số người cho rằng chúng ta nên giảm số lượng ô tô để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu; những người khác không đồng ý.)

Others có nghĩa là “những người khác”.

Đọc thêm: Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1).

Ngoài việc phân biệt 2 từ Other và Others, người học cần phân biệt được The other và The others.

other và others

Phân biệt The other và The others

Cả 2 đều có nghĩa là (những) cái còn lại. Tuy nhiên, trong khi “the other” được sử dụng như cả từ hạn định và đại từ, “the others” chỉ được sử dụng như đại từ.

The other

The other là từ hạn định (determiner) – đứng trước danh từ số ít và bổ nghĩa cho danh từ đó. Là từ hạn định, “the other” có thể đi cùng với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Nếu “The other” đi với danh từ số ít, nó có nghĩa là cái/ người thứ hai trong hai vật/ người, hoặc cái đối diện với những vật chỉ có hai mặt.

Ví dụ 1: I have two mobile phone. This phone here is quite new but the other one is about seven years old. (Tôi có hai điện thoại di động. Chiếc điện thoại này ở đây còn khá mới nhưng chiếc còn lại đã khoảng bảy năm tuổi.)

The other ở đây đứng trước danh từ số ít “one”, có nghĩa cái còn lại.

Ví dụ 2: I prefer the shop on the other side of the street. (Tôi thích cửa hàng ở bên kia đường hơn)

The other ở đây đứng trước danh từ số ít “side”, có nghĩa phía đường còn lại/ bên kia đường.

Nếu “The other” đi với danh từ số nhiều, nó có nghĩa là những người / vật còn lại trong một nhóm.

Ví dụ 3: Jack and John are here already. Where are the other kids? (Jack và John đã ở đây. Những đứa trẻ còn lại ở đâu?) (những đứa trẻ còn lại trong nhóm)

The other ở đây đứng trước danh từ số nhiều “kids”

The other là đại từ số ít, thường để chỉ lại điều gì đó đã được đề cập phía trước trong câu.

Ví dụ 4: He has flowers in one hand and a bottle of wine in the other. (Anh ta cầm hoa trong một tay và một chai rượu trong tay kia.)

The others

phan-biet-other-others-1

Ví dụ: I will wait here until the others come back. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi những người khác quay lại.)

Đọc thêm: Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2).

Another

Another có nghĩa là một cái khác, một người khác (one more, an additional or extra) (Cambridge Dictionary). Another sẽ đi với danh từ số ít nếu nó là từ hạn định (determiner) hoặc là đại từ số ít.

Another là từ hạn định (determiner) – đứng trước danh từ số ít và bổ nghĩa cho danh từ đó. “Another” có thể chỉ sử dụng với danh từ số ít và không được sử dụng với danh từ số nhiều.

Ví dụ 1:

  • Would you like another cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà khác không?)

  • Sử dụng sai: … another cups of tea (vì cups là số nhiều)

Another trong câu trên đứng trước danh từ số ít “cup”.

Ví dụ 2:

  • This is my sister, but I also have another sister who you haven’t met. (Đây là em gái của tôi, nhưng tôi cũng có một người chị khác mà bạn chưa gặp)

  • Sử dụng sai: … another sisters (vì sisters là số nhiều)

Another ở đây đứng trước danh từ số ít “sister”.

Another là đại từ số ít.

Ví dụ: This cup of coffee is so yummy. I I think I’ll have another. (Tách cà phê này rất ngon. Tôi nghĩ tôi sẽ có một tách khác.)

Phân biệt Each other, One another và Together

Each other và one another

Each other và one another đều có nghĩa là “nhau”, dùng cho hai hay nhiều đối tượng thực hiện hành động có tác động qua lại lẫn nhau. Cả 2 từ thường được sử dụng thay thế lẫn nhau, nhưng từ “Each other” thường được sử dụng nhiều hơn.

Each other/ one another là từ hạn định (determiner). Cả 2 từ đều có thể được sử dụng như từ hạn định sở hữu (determiner) khi đi cùng sở hữu cách.

Ví dụ: Joy and Kate don’t like each other/ one another’s families. (Joy và Kate không thích gia đình của nhau.)

Each other/ one another là đại từ.

Ví dụ: Joy and Kate don’t like each other/ one another. (Joy và Kate không thích nhau.)

Together

Together là cùng nhau, các đối tượng cùng thực hiện một hành động và không có tác động qua lại lẫn nhau. Khác với các từ khác, together là trạng từ.

Ví dụ: We go shopping together. (Chúng tôi đi mua sắm cùng nhau.)

phan-biet-together

Bài tập

Điền vào chỗ trống:

  1. I have two pens. One is black, and ………………. is pink.

  2. That is not the only solution for this problem. There are ……………….

  3. He never thinks about ……………….

  4. My aunt has four children. One of them is boy and ………………. are girls.

  5. He must find ………………. House to live in.

  6. There are 50 states in the U.S. One is Virginia and ………………. are California and Kentucky.

  7. Please give me ………………. chance!

  8. Three children talked to ………………. They stood next to my house.

  9. We would like to go to school ……………….

  10. They sat for two hours looking into one ………………. eyes

Đáp án:

  1. I have two pens. One is black, and THE OTHER is pink. (Cần điền một đại từ số ít, mang nghĩa cây bút còn lại là THE OTHER.)

  2. That is not the only solution for this problem. There are OTHERS. (Cần điền một đại từ số nhiều, mang nghĩa những giải pháp (solutions) khác là OTHERS)

  3. He never thinks about OTHER people. (Cần điền một từ hạn định, đứng trước danh từ số nhiều “people” là OTHER)

  4. My aunt has four children. One of them is boy and THE OTHERS are girls. (Cần điền một đại từ số nhiều, mang nghĩa những người con còn lại là THE OTHERS)

  5. He must find ANOTHER house to live in. (Cần điền một từ hạn định, mang nghĩa một cái khác là ANOTHER)

  6. There are 50 states in the U.S. One is Virginia and OTHERS are California and Kentucky. (Cần điền một đại từ số nhiều, mang nghĩa những bang khác (chỉ 2 trong 50 bang))

  7. Please give me ANOTHER chance! (Cần điền một từ hạn định, mang nghĩa một cái khác là ANOTHER)

  8. Three children talked to EACH OTHER/ ONE OTHER. They stood next to my house. (Cần điền một đại từ, mang nghĩa với nhau là EACH OTHER/ ONE OTHER)

  9. We would like to go to school TOGETHER. (Cần điền một trạng từ mang nghĩa cùng nhau là TOGETHER)

  10. They sat for two hours looking into one EACH OTHER’S/ ONE OTHER’S eyes. (Cần điền một từ hạn định sở hữu (determiner) để đi cùng sở hữu cách, mang nghĩa lẫn nhau là EACH OTHER’S/ ONE OTHER’S)

phan-biet-other-others-3

Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc có thể phân biệt Other, Others, The other, The others, Another, Each One, và Together. Từ đó, người học có thể áp dụng chính xác trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cũng như tất cả các kỳ thi tiếng anh sắp tới, từ các kỳ thi trong trường đến các kỳ thi quốc tế như TOEIC hoặc IELTS.

Từ khóa » Khác Nhau Other Và Others